Định nghĩa của từ thriving

thrivingadjective

phát triển mạnh

/ˈθraɪvɪŋ//ˈθraɪvɪŋ/

Từ "thriving" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thrifian," có nghĩa là "thịnh vượng" hoặc "phát triển mạnh mẽ." Từ này có liên quan đến động từ "thrive," ban đầu có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "thành công." Ý nghĩa hiện đại của "thriving" là trạng thái phát triển năng động và khỏe mạnh xuất phát từ những ý nghĩa ban đầu này. Bản thân "Thrive" có liên hệ với từ tiếng Đức nguyên thủy "threiwan," có nghĩa là "ép, bóp hoặc thắt chặt," gợi ý khái niệm ban đầu về việc thúc đẩy và phát triển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng

meaningsự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh

type tính từ

meaninggiàu có, thịnh vượng

meaninglớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh

namespace
Ví dụ:
  • After implementing new strategies, the company's sales have been thriving, leading to a significant boost in profits.

    Sau khi triển khai các chiến lược mới, doanh số bán hàng của công ty đã tăng mạnh, dẫn đến lợi nhuận tăng đáng kể.

  • The garden is thriving with the proper amount of water, sunlight, and nutrients.

    Khu vườn sẽ phát triển tốt nếu có đủ lượng nước, ánh sáng mặt trời và chất dinh dưỡng cần thiết.

  • Despite the challenging times, our team is thriving with a strong sense of collaboration and determination.

    Bất chấp thời điểm khó khăn, nhóm của chúng tôi vẫn phát triển mạnh mẽ nhờ tinh thần hợp tác và quyết tâm cao.

  • The economy in this city is thriving thanks to the flourishing tech industry.

    Nền kinh tế của thành phố này đang phát triển mạnh mẽ nhờ ngành công nghệ phát triển mạnh mẽ.

  • The startup is thriving with the constantly evolving and innovative ideas producing successful outcomes.

    Công ty khởi nghiệp này đang phát triển mạnh mẽ với những ý tưởng sáng tạo và liên tục phát triển, mang lại những kết quả thành công.

  • The artist's career is thriving due to positive critical acclaim and a growing fan base.

    Sự nghiệp của nghệ sĩ này đang phát triển mạnh mẽ nhờ nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và lượng người hâm mộ ngày càng tăng.

  • The wildlife reserve is thriving with the re-introduction of rare and endangered species.

    Khu bảo tồn động vật hoang dã đang phát triển mạnh mẽ với sự tái du nhập của các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The students' academic performance is thriving under the guidance of a dedicated and innovative teacher.

    Thành tích học tập của học sinh đang tiến triển tốt dưới sự hướng dẫn của giáo viên tận tâm và sáng tạo.

  • My business partner and I have been thriving in our professional relationship, which has resulted in great collaborations and successes.

    Đối tác kinh doanh của tôi và tôi đã phát triển mạnh mẽ trong mối quan hệ chuyên nghiệp, mang lại sự hợp tác và thành công to lớn.

  • The youth organization is thriving because of the encouragement, guidance, and support of its committed and passionate volunteers.

    Tổ chức thanh thiếu niên này phát triển mạnh mẽ nhờ sự khích lệ, hướng dẫn và hỗ trợ của các tình nguyện viên tận tụy và nhiệt huyết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches