Định nghĩa của từ sheltered

shelteredadjective

che chở

/ˈʃeltəd//ˈʃeltərd/

Từ "sheltered" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scyldan", có nghĩa là "che chắn" hoặc "bảo vệ". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "shilden" và "shelde", và cuối cùng trở thành "sheltered" vào thế kỷ 15. Ý nghĩa cốt lõi của "sheltered" phản ánh ý tưởng được bảo vệ khỏi các yếu tố hoặc tác hại, giống như một chiếc khiên bảo vệ. Mối liên hệ này với "shield" thể hiện rõ trong từ nguyên của từ này, làm nổi bật mối liên hệ lịch sử của nó với sự an toàn và an ninh về mặt vật lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược che, được che chở, được bảo vệ

examplesheltered trades: những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)

namespace

protected from bad weather

được bảo vệ khỏi thời tiết xấu

Ví dụ:
  • a sheltered bay/beach

    một vịnh/bãi biển được che chở

  • Herbs need fertile soil and a sunny sheltered position.

    Các loại thảo mộc cần đất màu mỡ và vị trí có nắng.

  • We had lunch in a sheltered spot behind the dunes.

    Chúng tôi ăn trưa ở một nơi có mái che phía sau cồn cát.

protected from the more unpleasant aspects or difficulties of life

được bảo vệ khỏi những khía cạnh hoặc khó khăn khó chịu hơn của cuộc sống

Ví dụ:
  • She had a very sheltered childhood.

    Cô có một tuổi thơ rất được che chở.

  • They both lead very sheltered lives.

    Cả hai đều có cuộc sống rất được che chở.

designed for people, especially old people, who can still live fairly independent lives, but with staff available to help them if necessary

được thiết kế dành cho mọi người, đặc biệt là người già, những người vẫn có thể sống cuộc sống khá độc lập nhưng luôn có nhân viên sẵn sàng giúp đỡ họ nếu cần thiết

Ví dụ:
  • sheltered accommodation/housing

    chỗ ở/nhà ở có mái che

  • a sheltered workshop for adults with disabilities

    một hội thảo có mái che dành cho người lớn khuyết tật

Từ, cụm từ liên quan