Định nghĩa của từ honeybee

honeybeenoun

ong mật

/ˈhʌnibiː//ˈhʌnibiː/

Từ "honeybee" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "huni" có nghĩa là "honey" và "bēo" có nghĩa là "bee". Tên này phản ánh vai trò quan trọng của loài ong trong việc sản xuất mật ong, một mặt hàng có giá trị và được săn đón từ thời cổ đại. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong các bản ghi chép từ đầu thế kỷ thứ 10. Sự đơn giản và rõ ràng của nó phản ánh tầm quan trọng của loài ong mật trong cả tự nhiên và văn hóa của con người.

namespace
Ví dụ:
  • The honeybee buzzed happily as it gathered nectar from the bright yellow flowers.

    Con ong mật vo ve vui vẻ khi thu thập mật hoa từ những bông hoa màu vàng tươi.

  • The beekeeper carefully tended to his hive of honeybees, ensuring their health and happiness.

    Người nuôi ong chăm sóc cẩn thận đàn ong mật của mình, đảm bảo chúng khỏe mạnh và hạnh phúc.

  • The gardener delighted in watching the honeybees flit from blossom to blossom, pollinating the fruits and vegetables.

    Người làm vườn thích thú khi ngắm nhìn những chú ong mật bay từ bông hoa này sang bông hoa khác, thụ phấn cho trái cây và rau quả.

  • The farmer thanked the honeybees for their hard work, as their efforts led to a bountiful crop of clover and alfalfa.

    Người nông dân cảm ơn đàn ong vì sự chăm chỉ của chúng, vì những nỗ lực của chúng đã mang lại một vụ mùa bội thu cỏ ba lá và cỏ linh lăng.

  • The primal instinct of the honeybee to collect sweet nectar and form colonies has aided in the survival of entire colonies.

    Bản năng nguyên thủy của ong mật là thu thập mật hoa ngọt và lập đàn đã hỗ trợ cho sự sống còn của toàn bộ đàn ong.

  • The biologist studied the behavior of honeybees, fascinated by the complex social structure that they possess.

    Nhà sinh vật học đã nghiên cứu hành vi của loài ong mật và bị cuốn hút bởi cấu trúc xã hội phức tạp mà chúng sở hữu.

  • The elderly man leniently pardoned the honeybee that stumbled into his house, relocating it to the garden outside.

    Người đàn ông lớn tuổi đã khoan hồng tha thứ cho con ong mật lạc vào nhà mình và đưa nó ra khu vườn bên ngoài.

  • The artist found inspiration in the intricate dance patterns of the honeybee, incorporating them into his artworks.

    Nghệ sĩ đã tìm thấy cảm hứng từ những điệu nhảy phức tạp của loài ong mật và đưa chúng vào tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • The chef finessed the perfect honeycomb flavor into his desserts, a byproduct of the honeybee's gifts.

    Đầu bếp đã khéo léo thêm hương vị tổ ong hoàn hảo vào món tráng miệng của mình, một sản phẩm phụ từ món quà của ong mật.

  • The little girl adored her honeybee plushie, mimicking its humming sounds and gentle movements with her own little hands.

    Cô bé rất thích chú ong nhồi bông của mình, bắt chước tiếng vo ve và chuyển động nhẹ nhàng của nó bằng chính đôi tay nhỏ bé của mình.