Định nghĩa của từ honeycomb

honeycombnoun

tổ ong

/ˈhʌnikəʊm//ˈhʌnikəʊm/

Từ "honeycomb" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hunig" có nghĩa là "honey" và từ tiếng Anh cổ "cumb" có nghĩa là "khối tròn". Sự kết hợp của hai từ này tạo thành cụm từ tiếng Anh cổ "hunygcumb", mô tả cấu trúc hình lục giác do ong mật tạo ra để lưu trữ mật ong. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "honeycomb" được mở rộng để chỉ bất kỳ vật thể nào có cấu trúc tương tự, như các ngăn trong pho mát, xà phòng hoặc vải nến. Tuy nhiên, mối liên hệ với ong và mật ong vẫn chiếm ưu thế và thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hình lục giác phức tạp do ong mật tạo ra. Tên khoa học được đặt cho tổ ong là "ô lục giác" và các nhà khoa học mô tả chúng có sáu cạnh và góc giống hệt nhau tạo thành hình lục giác đều. Mẫu độc đáo này tuân theo các định luật hình học có lợi, cho phép ong lưu trữ tối đa mật ong trong khi tối đa hóa việc sử dụng không gian. Cấu trúc của tổ ong cũng rất quan trọng trong cấu trúc xã hội của loài ong, vì chúng giao tiếp với nhau bằng cách rung các bức tường của tổ ong, giúp chúng định vị được mật ong và phấn hoa. Tóm lại, nguồn gốc của từ "honeycomb" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Ý nghĩa ban đầu của từ này đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn gắn liền chặt chẽ với các cấu trúc phức tạp do ong mật tạo ra để lưu trữ nguồn tài nguyên quý giá của chúng, mật ong.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtảng ong

meaning(kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)

meaninghình trang trí tổ ong

type ngoại động từ

meaningđục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong

namespace
Ví dụ:
  • The bees have carefully constructed a honeycomb in their hive, which is made up of hexagonal cells filled with sweet honey.

    Những chú ong đã cẩn thận xây dựng một tổ ong trong tổ của chúng, được tạo thành từ các ô hình lục giác chứa đầy mật ong ngọt.

  • The honeycomb is a complex structure that not only stores food for the bees but also serves as a cozy and safe place for the queen bee and her offspring.

    Tổ ong là một cấu trúc phức tạp không chỉ dự trữ thức ăn cho ong mà còn là nơi ấm áp và an toàn cho ong chúa và đàn ong con của nó.

  • Bees can travel long distances to gather nectar from flowers, which they then turn into honey by storing it in the honeycomb.

    Ong có thể di chuyển quãng đường dài để thu thập mật hoa từ hoa, sau đó biến chúng thành mật ong bằng cách lưu trữ trong tổ ong.

  • Natural honey is often described as having a rich, complex flavor that is a result of the unique composition of the honeycomb.

    Mật ong tự nhiên thường được mô tả là có hương vị phong phú, phức hợp, là kết quả của thành phần độc đáo của tổ ong.

  • The hexagon shapes of the honeycomb are wise engineering as they maximize space and promote airflow, keeping the bees cool and preventing spoilage.

    Hình lục giác của tổ ong là thiết kế thông minh vì chúng tận dụng tối đa không gian và thúc đẩy luồng không khí, giúp ong mát mẻ và ngăn ngừa hư hỏng.

  • The construction of the honeycomb is a marvel of nature, a testament to the intricate beauty and intelligence woven into the world around us.

    Cấu trúc của tổ ong là một kỳ quan của thiên nhiên, minh chứng cho vẻ đẹp phức tạp và trí thông minh đan xen vào thế giới xung quanh chúng ta.

  • Bees famous waggle dance is used to communicate to other bees the location of sources of pollen and nectar beyond the immediate vicinity of the hive, sometimes as far as several kilometers away - paths they've discovered by following floral odours that waft in the wind.

    Điệu nhảy lắc lư nổi tiếng của loài ong được sử dụng để thông báo cho những con ong khác về vị trí của nguồn phấn hoa và mật hoa nằm ngoài phạm vi gần tổ ong, đôi khi cách xa tới vài km - những con đường chúng phát hiện ra bằng cách theo mùi hương hoa thoang thoảng trong gió.

  • The precision in constructing these honeycombs is truly remarkable, and it highlights the amazing intelligence and teamwork of bees.

    Độ chính xác trong việc xây dựng những tổ ong này thực sự đáng chú ý và nó làm nổi bật trí thông minh và tinh thần làm việc nhóm tuyệt vời của loài ong.

  • A freshly propagated honeycomb is a sight to behold; it sparkles like shiny, golden honeydew and makes the heart skip a beat!

    Một tổ ong mới nở trông thật đẹp mắt; nó lấp lánh như mật ong vàng óng và khiến trái tim bạn đập thình thịch!

  • The honeycomb's irregularity in shape and color can vary greatly depending on factors such as temperature, humidity, and the type of flower from which the nectar is drawn.

    Hình dạng và màu sắc không đồng đều của tổ ong có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và loại hoa mà mật hoa được lấy ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches