Định nghĩa của từ pollen

pollennoun

phấn hoa

/ˈpɒlən//ˈpɑːlən/

Từ "pollen" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Pollen" bắt nguồn từ tiếng Latin "pollen," có nghĩa là "bụi nhỏ, mịn" hoặc "bột". Từ tiếng Latin này được cho là đã được mượn từ tiếng Hy Lạp "πόλ말(n) (pómoalon), có nghĩa là "bụi mịn" hoặc "bụi bột". Trong bối cảnh thực vật học, thuật ngữ "pollen" đặc biệt ám chỉ các hạt mịn, dạng bột do thực vật tạo ra như một phần của chu kỳ sinh sản của chúng. Thuật ngữ tiếng Latin "pollen" được đưa vào tiếng Anh trung đại là "pollen" và đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ bụi mịn do thực vật tạo ra từ thế kỷ 15. Ngày nay, từ "pollen" được sử dụng rộng rãi trong sinh học, y học và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các hạt mịn, dạng bột đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản của thực vật và sức khỏe con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) phấn hoa

type ngoại động từ

meaning(thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa

namespace
Ví dụ:
  • Bees gather pollen from the flowers of plants and carry it back to their hives to make honey.

    Ong thu thập phấn hoa từ hoa của cây và mang về tổ để làm mật ong.

  • The air was thick with pollen on that sunny morning, making it difficult for people with allergies to breathe.

    Không khí đặc quánh đầy phấn hoa vào buổi sáng đầy nắng hôm đó, khiến những người bị dị ứng khó thở.

  • Pollen from the nearby trees coated the playground equipment and cars parked on the street.

    Phấn hoa từ những cây gần đó bám vào các thiết bị sân chơi và ô tô đỗ trên phố.

  • The beekeeper carefully brushed off the yellow pollen from the legs of her bees before taking them for a health check.

    Người nuôi ong cẩn thận phủi sạch phấn hoa màu vàng trên chân đàn ong trước khi đưa chúng đi kiểm tra sức khỏe.

  • The lavender plants in the garden were rich in pollen, attracting countless bees and butterflies.

    Những cây hoa oải hương trong vườn có rất nhiều phấn hoa, thu hút vô số ong và bướm.

  • I spent hours blowing pollen off my clothes and allergy medication after my hike in the mountains.

    Tôi đã dành nhiều giờ để thổi sạch phấn hoa trên quần áo và thuốc dị ứng sau chuyến đi bộ đường dài trên núi.

  • Pollen release from the oak trees can trigger allergies in some individuals as early as February.

    Phấn hoa từ cây sồi có thể gây dị ứng cho một số người ngay từ tháng 2.

  • The farmer's careful hand pollinated the flowers of the cantaloupe plants, ensuring a prominent crop.

    Người nông dân đã cẩn thận thụ phấn cho hoa dưa lưới, đảm bảo một vụ mùa bội thu.

  • The honeybee is a critical pollinator for many crops, contributing up to $20 billion to global agriculture.

    Ong mật là loài thụ phấn quan trọng cho nhiều loại cây trồng, đóng góp tới 20 tỷ đô la cho nền nông nghiệp toàn cầu.

  • To prevent crop loss, farmers may spread pollen manually or utilizing drones to deliver pollen to the flowers in windless areas.

    Để ngăn ngừa mất mùa, nông dân có thể rải phấn hoa bằng tay hoặc sử dụng máy bay không người lái để đưa phấn hoa đến những bông hoa ở những khu vực không có gió.

Từ, cụm từ liên quan