Định nghĩa của từ apiculture

apiculturenoun

nghề nuôi ong

/ˈeɪpɪkʌltʃə(r)//ˈeɪpɪkʌltʃər/

Từ "apiculture" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "apis," nghĩa là "ong" và "cultura," nghĩa là "trồng trọt". Từ này đề cập đến hoạt động nuôi ong mật, đặc biệt là sản xuất mật ong và sáp ong. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả nghệ thuật nuôi ong, bao gồm việc quản lý và chăm sóc đàn ong mật để lấy mật ong, sáp và các sản phẩm khác. Nghề nuôi ong đã được thực hành trong hàng nghìn năm, với bằng chứng về nghề nuôi ong cổ xưa có niên đại khoảng 15.000 TCN. Ngày nay, nghề nuôi ong là một phần quan trọng của ngành nông nghiệp, mang lại nguồn thu nhập cho nhiều người nuôi ong trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề nuôi ong

namespace
Ví dụ:
  • Andrea has a keen interest in apiculture and spends weekends tending to her beehives.

    Andrea rất quan tâm đến nghề nuôi ong và dành những ngày cuối tuần để chăm sóc đàn ong của mình.

  • The farmer's livelihood depended on the success of his apiculture business, as honey produced by his bees was a valuable commodity in the market.

    Sinh kế của người nông dân phụ thuộc vào sự thành công của doanh nghiệp nuôi ong, vì mật ong do đàn ong của ông sản xuất là một mặt hàng có giá trị trên thị trường.

  • The beekeepers' association hosted a conference to discuss the latest developments in apiculture research and practices.

    Hiệp hội nuôi ong đã tổ chức một hội nghị để thảo luận về những phát triển mới nhất trong nghiên cứu và thực hành nuôi ong.

  • Emily has been studying the science of apiculture at the local university, eager to learn about the biological processes that enable bees to produce such high-quality honey.

    Emily đang theo học ngành khoa học nuôi ong tại trường đại học địa phương, mong muốn tìm hiểu về các quá trình sinh học giúp ong sản xuất ra loại mật ong chất lượng cao như vậy.

  • Despite the challenges of apiculture, like the recent outbreak of bee diseases, Sarah remains committed to growing her operation and expanding her bee colonies.

    Bất chấp những thách thức của nghề nuôi ong, như đợt bùng phát dịch bệnh gần đây ở ong, Sarah vẫn quyết tâm phát triển hoạt động kinh doanh và mở rộng đàn ong của mình.

  • In order to promote apiculture in the community, the town council has allocated funds for the installation of beehives in public areas, thereby encouraging greater awareness and appreciation for these important insects.

    Để thúc đẩy nghề nuôi ong trong cộng đồng, hội đồng thị trấn đã phân bổ kinh phí để lắp đặt các tổ ong ở những nơi công cộng, qua đó nâng cao nhận thức và trân trọng hơn loài côn trùng quan trọng này.

  • The apiculture industry is an essential sector of the local economy, providing employment for many people and contributing significantly to the region's overall economic development.

    Ngành nuôi ong là một ngành thiết yếu của nền kinh tế địa phương, tạo việc làm cho nhiều người và đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế chung của khu vực.

  • John has embarked on a career in apiculture, working closely with experienced beekeepers in order to perfect the art of bee management and honey production.

    John đã bắt đầu sự nghiệp nuôi ong, làm việc chặt chẽ với những người nuôi ong có kinh nghiệm để hoàn thiện nghệ thuật quản lý ong và sản xuất mật ong.

  • Through innovative techniques in apiculture, such as the use of new technologies for optimizing beehive hygiene, farmers are able to produce honey consistently, while minimizing the impact on the environment.

    Nhờ các kỹ thuật tiên tiến trong nghề nuôi ong, chẳng hạn như sử dụng công nghệ mới để tối ưu hóa vệ sinh tổ ong, người nông dân có thể sản xuất mật ong một cách nhất quán, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Apiculture is not only beneficial for human incomes and lifestyles, but also crucial for the survival of bee colonies, playing a vital role in maintaining the ecosystem's natural balance.

    Nghề nuôi ong không chỉ có lợi cho thu nhập và lối sống của con người mà còn rất quan trọng đối với sự tồn tại của các đàn ong, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái.