Định nghĩa của từ holler

hollerverb

la hét

/ˈhɒlə(r)//ˈhɑːlər/

Từ "holler" có nguồn gốc từ vùng Appalachia của Hoa Kỳ, cụ thể là trong phương ngữ của những người định cư Scotland-Ireland đến khu vực này vào đầu những năm 1800. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Scotland-Gaelic "cuall", có nghĩa là "hollow" hoặc "thung lũng". Trong tiếng Anh Appalachia, thuật ngữ "holler" được dùng để mô tả một thung lũng hẹp giữa những ngọn đồi hoặc núi. Thuật ngữ này cũng được dùng để chỉ tiếng gọi hoặc tiếng hét lớn và đặc biệt, cũng như một nơi thường xuyên nghe thấy những tiếng gọi như vậy. Ý nghĩa của "holler" đã thay đổi theo thời gian, với một số người Appalachia sử dụng thuật ngữ này để mô tả một nhóm người lớn tụ tập lại với nhau, chẳng hạn như một nhóm nhà thờ hát những bài thánh ca. Thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả một khoảng đất trống hoặc khoảng hở nhỏ trong rừng, cũng như một nơi tụ tập ồn ào của trẻ em đang chơi đùa. Ngày nay, "holler" vẫn thường được sử dụng ở Appalachia và đã trở thành một phần của từ vựng khu vực. Đây là minh chứng cho phương ngữ và văn hóa độc đáo của người dân Appalachia, những người đã tự hào bảo tồn lịch sử và truyền thống của họ qua nhiều thế hệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười la, người hò

namespace
Ví dụ:
  • As I drove through the countryside, I heard the sound of someone hollering for help from a distance.

    Khi tôi lái xe qua vùng nông thôn, tôi nghe thấy tiếng ai đó kêu cứu từ xa.

  • The lumberjacks hollered encouragement to each other as they cleared the forest.

    Những người thợ đốn gỗ hò reo động viên nhau khi họ dọn sạch khu rừng.

  • My grandmother used to holler for us to come in for dinner when she was cooking our favorite meals.

    Bà tôi thường gọi chúng tôi vào ăn tối khi bà đang nấu những món ăn ưa thích của chúng tôi.

  • The campers hollered joyfully as they roasted marshmallows over the campfire.

    Những người cắm trại reo hò vui sướng khi nướng kẹo dẻo trên lửa trại.

  • The police officer hollered for the perpetrator to freeze before he made his arrest.

    Cảnh sát hét lớn yêu cầu thủ phạm dừng lại trước khi bắt giữ.

  • The baseball coach hollered instructions to his players during the game.

    Huấn luyện viên bóng chày hét lớn hướng dẫn cho các cầu thủ của mình trong suốt trận đấu.

  • The firefighters hollered to each other over the noise of the inferno.

    Những người lính cứu hỏa hét lên với nhau giữa tiếng ồn của đám cháy.

  • She hollered for her husband to pass her the remote control, but he was already in bed asleep.

    Cô hét lên bảo chồng đưa cho cô chiếc điều khiển từ xa, nhưng anh đã ngủ trên giường rồi.

  • The passengers hollered for the flight attendant to bring them drinks when they were feeling thirsty.

    Hành khách hét lớn yêu cầu tiếp viên hàng không mang đồ uống đến khi họ cảm thấy khát.

  • The children hollered with excitement as they played games in the backyard.

    Những đứa trẻ hét lên đầy phấn khích khi chơi trò chơi ở sân sau.