Định nghĩa của từ banjo

banjonoun

đàn banjo

/ˈbændʒəʊ//ˈbændʒəʊ/

Nguồn gốc của từ "banjo" là một chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và những người đam mê âm nhạc. Thuật ngữ "banjo" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Wolof, một ngôn ngữ Tây Phi được nói ở Senegal và các vùng khác của lục địa. Trong tiếng Wolof, từ "bangi" () có nghĩa là "instrument" hoặc "nhạc cụ có dây". Khi những người châu Phi bị bắt làm nô lệ được đưa đến châu Mỹ, họ đã mang theo truyền thống âm nhạc và nhạc cụ của mình. Đặc biệt, đàn banjo phát triển từ đàn djembe, một nhạc cụ có dây được sử dụng trong âm nhạc Tây Phi. Vào thế kỷ 17 và 18, những người thực dân và người định cư châu Âu ở miền Nam Hoa Kỳ đã cải tiến nhạc cụ này, được gọi là "banjo". Tên "banjo" có thể đã đi vào tiếng Anh thông qua phương ngữ Guineaman, một ngôn ngữ Creole được những người châu Phi bị bắt làm nô lệ ở vùng Caribe nói. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được điều chỉnh và chuẩn hóa trong tiếng Anh Mỹ, và phần còn lại là lịch sử!

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều banjos, banjoes

meaning(âm nhạc) đàn banjô

namespace
Ví dụ:
  • The bluegrass band's set featured lively banjo solos that had the audience tapping their feet.

    Ban nhạc bluegrass biểu diễn những màn độc tấu banjo sôi động khiến khán giả phải nhún nhảy theo.

  • The musician strummed his banjo as he sang old-timey songs on the front porch.

    Người nhạc sĩ vừa gảy đàn banjo vừa hát những bài hát thời xưa trên hiên nhà.

  • She picked up the banjo for the first time and began to pluck the strings, amazed at the unique sound it produced.

    Lần đầu tiên cô cầm đàn banjo và bắt đầu gảy dây đàn, vô cùng kinh ngạc trước âm thanh độc đáo mà nó tạo ra.

  • The banjo player's fingers moved quickly and nimbly over the frets as he performed complex rolls and runs.

    Những ngón tay của người chơi đàn banjo di chuyển nhanh nhẹn và khéo léo trên các phím đàn khi anh thực hiện những động tác lăn và chạy phức tạp.

  • The bluegrass festival was filled with the sound of banjos ringing out, creating a festive and joyful atmosphere.

    Lễ hội nhạc bluegrass tràn ngập âm thanh của đàn banjo vang lên, tạo nên bầu không khí lễ hội và vui tươi.

  • The banjo provided a distinctive and lively rhythm that propelled the song forward.

    Đàn banjo tạo nên nhịp điệu đặc biệt và sống động, thúc đẩy bài hát tiến lên.

  • The folk singer accompany herself on the banjo as she sang about the mountains and the valleys.

    Nữ ca sĩ nhạc dân gian tự đệm đàn banjo khi hát về những ngọn núi và thung lũng.

  • The old-timey musician picked out a syncopated banjo tune that made the floorboards vibrate.

    Người nhạc sĩ thời xưa đã chọn một giai điệu đàn banjo có nhịp điệu bất thường khiến sàn nhà rung lên.

  • The festival featured a banjo contest, where competitors showed off their skills and techniques in a thrilling display.

    Lễ hội có cuộc thi đàn banjo, nơi các thí sinh thể hiện tài năng và kỹ thuật của mình trong một màn trình diễn đầy phấn khích.

  • The sound of the banjo echoed through the mountains, reminding listeners of the rich heritage of Southern music.

    Âm thanh của đàn banjo vang vọng khắp núi non, gợi cho người nghe nhớ đến di sản phong phú của âm nhạc miền Nam.