danh từ
(thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn
(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
to fiddle with a piece of string: nghịch vớ vẩn mẩu dây
to fiddle about: đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi
ở địa vị phụ thuộc
ngoại động từ
kéo viôlông (bài gì)
(: away) lãng phí, tiêu phí
to fiddle with a piece of string: nghịch vớ vẩn mẩu dây
to fiddle about: đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi