Định nghĩa của từ dancing

dancingnoun

sự nhảy múa, sự khiêu vũ

/ˈdɑːnsɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dancing" có một hành trình hấp dẫn qua ngôn ngữ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dānsian", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dansōjan". Từ này, đến lượt nó, được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dʰenǵʰ-", có nghĩa là "kéo dài, mở rộng". Mối liên hệ gốc này cho thấy mối liên hệ ban đầu của khiêu vũ với các chuyển động kéo dài và mở rộng cơ thể. Theo thời gian, "dānsian" đã phát triển thành "dancen" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng trở thành "dancing" trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhảy múa, sự khiêu vũ

type tính từ

meaningđang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh

namespace
Ví dụ:
  • The ballroom was filled with couples dancing smoothly to the orchestra's waltz.

    Phòng khiêu vũ chật kín các cặp đôi đang khiêu vũ nhịp nhàng theo điệu valse của dàn nhạc.

  • She twirled around the room with such grace and poise, as if she were born to dance.

    Cô ấy xoay tròn khắp phòng một cách duyên dáng và điềm tĩnh, như thể cô ấy sinh ra là để khiêu vũ.

  • The children giggled and skipped around the playroom, innocently performing their own little dance routines.

    Những đứa trẻ cười khúc khích và nhảy nhót khắp phòng vui chơi, vô tư biểu diễn những điệu nhảy nhỏ của riêng mình.

  • The room erupted into applause as the dancers struck their final pose, drawing the audience into a coveted standing ovation.

    Căn phòng tràn ngập tiếng vỗ tay khi các vũ công thực hiện động tác cuối cùng, khiến khán giả đứng dậy vỗ tay nồng nhiệt.

  • The recent hip-hop festival featured a blend of electrifying moves and high-energy beats, drawing the crowds to their dancing feet.

    Lễ hội hip-hop gần đây có sự kết hợp giữa những động tác sôi động và nhịp điệu mạnh mẽ, thu hút đám đông theo nhịp nhảy của họ.

  • Fueled by the electrifying music, the audience danced and sang along for almost three hours without a single break.

    Được tiếp thêm sức mạnh bởi âm nhạc sôi động, khán giả đã nhảy múa và hát theo trong gần ba giờ đồng hồ mà không nghỉ một phút nào.

  • Her feet moved as if they were alive, her body swaying and twirling like a delicate moth in the night.

    Đôi chân cô chuyển động như thể chúng còn sống, cơ thể cô lắc lư và xoay tròn như một con thiêu thân mỏng manh trong đêm.

  • In the neon-lit nightclub, the dancers moaned and groaned in unison, as if each movement was instinctive and primal.

    Trong hộp đêm được thắp sáng bằng đèn neon, các vũ công rên rỉ và rên rỉ cùng lúc, như thể mỗi chuyển động đều là bản năng và nguyên thủy.

  • He stood still, watching the others explode into wild bursts of movement, lost in his own world of reflection.

    Anh đứng yên, nhìn những người khác bùng nổ thành những chuyển động dữ dội, đắm chìm trong thế giới suy tư của riêng mình.

  • Feet beating to the tempo, hands clapping and heads nodding - the rave was a hopelessly enchanting phenomenon to watch.

    Tiếng chân nhịp nhàng theo nhịp điệu, tiếng vỗ tay và tiếng gật đầu - bữa tiệc âm nhạc thực sự là một hiện tượng vô cùng quyến rũ để xem.