Định nghĩa của từ hinge upon

hinge uponphrasal verb

dựa vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "hinge upon" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hynge", có nghĩa là "phụ thuộc, treo hoặc xoay". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hangian", có nghĩa là "treo". Theo thời gian, động từ "to hinge" được hình thành từ "hynge", và nó có nghĩa là "quay hoặc xoay trên bản lề", ám chỉ cách cửa ra vào và các vật thể khác mở và đóng. Giới từ "upon" được thêm vào cụm từ để chỉ rằng một cái gì đó phụ thuộc hoặc phụ thuộc vào một hành động, hoàn cảnh hoặc điều kiện nhất định. Do đó, "hinge upon" có nghĩa là "phụ thuộc vào" hoặc "phụ thuộc vào". Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng và Phục hưng trong văn học Anh, khi các nhà văn như William Shakespeare và John Donne sử dụng nó trong các tác phẩm của họ. Kể từ đó, nó đã trở thành một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The success of the project hinges upon securing additional funding.

    Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo được nguồn tài trợ bổ sung.

  • The decision about the promotion depends entirely on his performance in the upcoming presentation.

    Quyết định về việc thăng chức hoàn toàn phụ thuộc vào màn trình diễn của anh ấy trong bài thuyết trình sắp tới.

  • The outcome of the election could hinge upon the turnout of young voters.

    Kết quả của cuộc bầu cử có thể phụ thuộc vào tỷ lệ cử tri trẻ đi bỏ phiếu.

  • Whether they reconcile will hinge upon the willingness to forgive past wrongs.

    Việc họ có hòa giải hay không sẽ phụ thuộc vào sự sẵn lòng tha thứ cho những sai lầm trong quá khứ.

  • The outcome of the negotiations may hinge upon finding a mutually beneficial solution.

    Kết quả của các cuộc đàm phán có thể phụ thuộc vào việc tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • The team's victory in the championship hinges upon their star player's recovery from injury.

    Chiến thắng của đội trong giải vô địch phụ thuộc vào sự hồi phục chấn thương của cầu thủ ngôi sao.

  • The direction of the company's future strategy will hinge upon the results of the market research.

    Định hướng chiến lược tương lai của công ty sẽ phụ thuộc vào kết quả nghiên cứu thị trường.

  • The fate of the peace talks could hinge upon the readiness of both parties to compromise.

    Số phận của các cuộc đàm phán hòa bình có thể phụ thuộc vào sự sẵn sàng thỏa hiệp của cả hai bên.

  • The success of the merger hinges upon proper due diligence and careful planning.

    Sự thành công của việc sáp nhập phụ thuộc vào quá trình thẩm định cẩn thận và lập kế hoạch chu đáo.

  • The resolution of the case rests upon the presentation of evidence in court.

    Việc giải quyết vụ án phụ thuộc vào việc trình bày bằng chứng tại tòa án.