Định nghĩa của từ pivot

pivotnoun

trục

/ˈpɪvət//ˈpɪvət/

Từ "pivot" bắt nguồn từ tiếng Pháp "pivoter," có nghĩa là "quay tại một điểm". Từ tiếng Pháp này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "pupulus", dùng để chỉ một chiếc xe không có bánh xe đóng vai trò là trục xoay để quay trong không gian chật hẹp. Vào thế kỷ 19, từ "pivot" được Quân đội Anh sử dụng để mô tả nhân vật trung tâm hoặc nổi bật trong một đội hình, đặc biệt là trong một cuộc điều động chiến thuật mà binh lính quay trên một chân hoặc một chân, xoay tại chỗ. Việc sử dụng "pivot" trong quân đội để mô tả nhân vật trung tâm trong một đội hình cũng ảnh hưởng đến việc sử dụng từ này trong bối cảnh kinh doanh. Năm 1961, giáo sư kinh tế Theodore Levitt đã đặt ra thuật ngữ "market pivot" để mô tả sự thay đổi lớn trong chiến lược sản phẩm hoặc kinh doanh của một công ty để ứng phó với các điều kiện thị trường hoặc công nghệ thay đổi. Ý tưởng về "pivot" này đã cung cấp một khuôn khổ chiến lược cho các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ để thử nghiệm và lặp lại các mô hình kinh doanh của họ nhằm duy trì khả năng cạnh tranh và lợi nhuận. Ngày nay, khái niệm "pivot" đã mở rộng ra ngoài phạm vi kinh doanh và vào nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, từ giáo dục đến thể thao, trong đó nó đề cập đến một hành động quyết định hoặc mang tính chuyển đổi giúp đạt được kết quả mong muốn. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "pivot" làm sáng tỏ tiện ích liên tục của nó trong kinh doanh và cuộc sống hàng ngày – nó vẫn là một phép ẩn dụ mạnh mẽ cho sự thay đổi, khả năng thích ứng và đổi mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrụ, ngõng, chốt

meaning(quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)

meaning(nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt

type ngoại động từ

meaningđặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt

meaningđóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào

namespace

the central point, pin or column on which something turns or balances

điểm trung tâm, chốt hoặc cột mà trên đó vật gì đó xoay hoặc giữ thăng bằng

Ví dụ:
  • The struggling startup had to pivot its business model from selling physical products to offering digital services.

    Công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn này đã phải chuyển hướng mô hình kinh doanh từ việc bán sản phẩm vật lý sang cung cấp dịch vụ kỹ thuật số.

  • After conducting market research, the company decided to pivot its marketing strategy to focus more on social media advertising.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường, công ty quyết định thay đổi chiến lược tiếp thị để tập trung nhiều hơn vào quảng cáo trên mạng xã hội.

  • The STEM education program pivoted from traditional lectures to project-based learning to better engage students.

    Chương trình giáo dục STEM chuyển từ các bài giảng truyền thống sang hình thức học tập theo dự án để thu hút học sinh tốt hơn.

  • In response to customer feedback, the restaurant pivoted its menu to include more vegetarian options.

    Để đáp lại phản hồi của khách hàng, nhà hàng đã thay đổi thực đơn để có thêm nhiều lựa chọn dành cho người ăn chay.

  • The tech startup pivoted from its original idea of a mobile app to a web-based software solution.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã chuyển hướng từ ý tưởng ban đầu về ứng dụng di động sang giải pháp phần mềm dựa trên web.

the central or most important person or thing

người hoặc vật trung tâm hoặc quan trọng nhất

Ví dụ:
  • West Africa was the pivot of the cocoa trade.

    Tây Phi là trung tâm buôn bán ca cao.

  • The pivot on which the old system turned had disappeared.

    Trục xoay của hệ thống cũ đã biến mất.

  • She is the pivot of community life.

    Mẹ là trụ cột của đời sống cộng đồng.