Định nghĩa của từ oscillate

oscillateverb

dao động

/ˈɒsɪleɪt//ˈɑːsɪleɪt/

Từ "oscillate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "oscillare" có nghĩa là "quay qua lại" hoặc "lắc lư", và nó bắt nguồn từ tiền tố "os-" có nghĩa là "nodding" hoặc "swaying" và động từ "cilare" có nghĩa là "di chuyển" hoặc "lắc lư". Danh từ "oscillatio", là dạng cụ thể của oscillate dưới dạng danh từ, ban đầu dùng để chỉ chuyển động đột ngột hoặc chuyển động giật cục, thường do tác động lắc lư gây ra. Sau đó, từ này phát triển thành nghĩa là chuyển động liên tục hoặc dao động, thường mô tả chuyển động tuần hoàn và lặp lại của con lắc hoặc sóng. Trong suốt nhiều thế kỷ, từ "oscillate" đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, trước khi được chuẩn hóa trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và toán học để mô tả chuyển động hoặc biến động của các vật thể hoặc số lượng theo thời gian.

Tóm Tắt

type động từ

meaninglung lay, đu đưa

meaninglưỡng lự, do dự; dao động

meaning(kỹ thuật) dao động

typeDefault

meaningdao động, rung động

namespace

to keep changing from one extreme of feeling or behaviour to another, and back again

để tiếp tục thay đổi từ thái cực cảm giác hoặc hành vi này sang thái cực khác và ngược lại

Ví dụ:
  • Her moods oscillated between depression and elation.

    Tâm trạng của cô dao động giữa trầm cảm và phấn chấn.

  • her wildly oscillating moods

    tâm trạng dao động dữ dội của cô ấy

Từ, cụm từ liên quan

to keep moving from one position to another and back again

để tiếp tục di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác và trở lại một lần nữa

Ví dụ:
  • Watch how the needle on the dial oscillates.

    Xem kim trên mặt số dao động như thế nào.

to change in strength or direction at regular intervals

để thay đổi sức mạnh hoặc hướng đều đặn

Ví dụ:
  • The current oscillates between magnetic poles.

    Dòng điện dao động giữa các cực từ.

Từ, cụm từ liên quan