Định nghĩa của từ hexagon

hexagonnoun

hình lục giác

/ˈheksəɡən//ˈheksəɡɑːn/

Từ "hexagon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Tiền tố "hex-" có nghĩa là "six" và hậu tố "-gon" có nghĩa là "angle" hoặc "corner". Do đó, "hexagon" theo nghĩa đen có nghĩa là "sáu góc" hoặc "sáu mặt". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả các hình dạng hình học có sáu cạnh hoặc đỉnh. Vào thế kỷ 18, nó đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong toán học và khoa học để mô tả các hình lục giác, thường thấy trong tự nhiên, chẳng hạn như trong cấu trúc của tổ ong, lá và tế bào. Từ "hexagon" kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kiến ​​trúc, nghệ thuật và kỹ thuật, để mô tả các hình dạng và hoa văn có sáu cạnh hoặc góc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) hình sáu cạnh

namespace
Ví dụ:
  • The honeycomb structure of bee hives is made up of hexagonal cells to accommodate their brood.

    Cấu trúc tổ ong của tổ ong được tạo thành từ các ô lục giác để chứa ấu trùng của chúng.

  • International soccer struggles to find a suitable format for a hexagonal tournament, with each team playing every other team exactly once.

    Bóng đá quốc tế đang phải vật lộn để tìm ra một thể thức phù hợp cho giải đấu lục giác, trong đó mỗi đội chỉ đấu với tất cả các đội khác đúng một lần.

  • The crystalline structure of a snowflake exhibits hexagonal symmetry, its sixfold rotation being a distinct feature.

    Cấu trúc tinh thể của bông tuyết thể hiện tính đối xứng lục giác, trong đó đặc điểm riêng biệt là sự xoay sáu vòng của nó.

  • A hexagon-shaped swimming pool with an array of water slides and fountains provides an entertaining experience for kids.

    Hồ bơi hình lục giác với nhiều cầu trượt nước và đài phun nước mang đến trải nghiệm thú vị cho trẻ em.

  • Biochemists have discovered that some molecules form stable hexagon-shaped structures, which could have applications in pharmaceuticals and materials science.

    Các nhà sinh hóa đã phát hiện ra rằng một số phân tử tạo thành cấu trúc hình lục giác ổn định, có thể ứng dụng trong dược phẩm và khoa học vật liệu.

  • The hexagonal layout of a pinball machine offers various strategic pathways and challenges for players.

    Bố cục hình lục giác của máy pinball mang đến nhiều con đường chiến lược và thử thách khác nhau cho người chơi.

  • The boundaries of some countries that naturally follow river systems or rugged terrain have distinctive hexagonal shapes.

    Đường biên giới của một số quốc gia tự nhiên dọc theo hệ thống sông ngòi hoặc địa hình gồ ghề có hình lục giác đặc biệt.

  • A hexagonal chessboard, popular among chess enthusiasts, features six rows and cells arranged in a hexagonal pattern.

    Bàn cờ vua hình lục giác, phổ biến trong giới đam mê cờ vua, có sáu hàng và ô được sắp xếp theo hình lục giác.

  • The shape of some rock formations and crystals found in caves is hexagonal, resembling large, hexagonal prisms.

    Hình dạng của một số khối đá và tinh thể được tìm thấy trong hang động là hình lục giác, giống như lăng trụ lục giác lớn.

  • The intricate hexagonal patterns formed by water droplets on a windowpane during a winter storm are a beautiful natural phenomenon.

    Những họa tiết lục giác phức tạp được tạo thành bởi những giọt nước trên cửa sổ trong cơn bão mùa đông là một hiện tượng thiên nhiên tuyệt đẹp.