Định nghĩa của từ octagon

octagonnoun

hình bát giác

/ˈɒktəɡən//ˈɑːktəɡɑːn/

Từ "octagon" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "okto", nghĩa là tám, và "gony", nghĩa là góc. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "octa-gon" được đặt ra để mô tả một đa giác có tám cạnh. Lần đầu tiên từ "octagon" được ghi chép là vào năm 1533 trong một văn bản tiếng Latin của học giả và nhà toán học người Ý, Luca Pacioli. Pacioli, còn được gọi là "Cha đẻ của Kế toán", đã viết "De Divina Proportione", một chuyên luận về hình học và toán học, trong đó ông mô tả hình bát giác là một hình có tám cạnh. Kể từ đó, thuật ngữ này đã tồn tại và hiện nay chúng ta sử dụng rộng rãi "octagon" để mô tả đa giác độc đáo này.

Tóm Tắt

type danh từ: (octangle)

meaning(toán học) hình tám cạnh, hình bát giác

type tính từ

meaning(toán học) tám cạnh, bát giác

namespace
Ví dụ:
  • The mixed martial arts cage where the championship fight was held was a sleek, octagonal structure that mesmerized the audience.

    Lồng võ thuật hỗn hợp, nơi diễn ra trận đấu tranh chức vô địch, là một cấu trúc hình bát giác bóng bẩy khiến khán giả mê mẩn.

  • The brave competitors faced off inside the eight-sided octagon, ready to test their skills and emerge victorious.

    Những đối thủ dũng cảm đối mặt nhau bên trong đấu trường bát giác tám cạnh, sẵn sàng thử thách kỹ năng và giành chiến thắng.

  • The octagon was carefully illuminated with bright lights, making every angle and movement visible to the spectators.

    Hình bát giác được chiếu sáng cẩn thận bằng đèn sáng, giúp khán giả có thể nhìn rõ mọi góc độ và chuyển động.

  • The octagon's unique shape allowed the fighters to maneuver around the arena with ease and unpredictability.

    Hình dạng độc đáo của đấu trường bát giác cho phép các võ sĩ di chuyển quanh đấu trường một cách dễ dàng và không thể đoán trước.

  • The octagon did not intimidate the skilled fighter, who deftly navigated its confines and dared his opponents to match his moves.

    Võ đài bát giác không làm nản lòng những võ sĩ lão luyện, người khéo léo di chuyển trong phạm vi của nó và thách thức đối thủ có động tác tương tự.

  • The octagon was a feat of engineering, precisely designed to protect the athletes and offer an engaging, thrilling spectacle for the viewers.

    Hình bát giác là một kỳ công về kỹ thuật, được thiết kế chính xác để bảo vệ các vận động viên và mang đến cảnh tượng hấp dẫn, ly kỳ cho người xem.

  • The octagon was a blaze of color, surrounded by passionate fans clad in team colors and waving flags.

    Sân đấu hình bát giác rực rỡ sắc màu, được bao quanh bởi những người hâm mộ cuồng nhiệt mặc trang phục màu của đội và vẫy cờ.

  • The octagon was a space of intense focus and concentration, as the combatants aimed to outmaneuver and overpower their opponents.

    Bát giác là không gian tập trung cao độ, vì các đấu sĩ đều muốn đánh bại và chế ngự đối thủ.

  • The octagon was a symbol of martial arts mastery, a testament to the athletes' skills, strength, and courage.

    Hình bát giác là biểu tượng của sự tinh thông võ thuật, minh chứng cho kỹ năng, sức mạnh và lòng dũng cảm của các vận động viên.

  • The octagon was a reminder of the uncanny tricks and impromptu victories that make mixed martial arts a beloved sport by fans around the world.

    Hình bát giác là lời nhắc nhở về những mánh khóe kỳ lạ và những chiến thắng bất ngờ khiến võ thuật tổng hợp trở thành môn thể thao được người hâm mộ trên toàn thế giới yêu thích.