Định nghĩa của từ insignia

insignianoun

phù hiệu

/ɪnˈsɪɡniə//ɪnˈsɪɡniə/

Từ "insignia" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "signum," có nghĩa là "sign" hoặc "dấu hiệu". Thuật ngữ thời trung cổ cho regalia hoặc biểu tượng của quyền lực, "insignis," bắt nguồn từ tiếng Latin "insignis," có nghĩa là "distinctive" hoặc "được đánh dấu". Insignia đề cập đến một biểu tượng, huy hiệu hoặc huy hiệu đặc biệt được đeo như một dấu hiệu của quyền lực, cấp bậc hoặc tư cách thành viên trong một tổ chức. Các ví dụ lịch sử về insignia bao gồm cấp bậc quân sự, huy hiệu và biểu tượng tôn giáo. Việc sử dụng các biểu tượng để chỉ cấp bậc hoặc quyền lực có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã, nơi các biểu tượng như vương miện, vương trượng và quả cầu được sử dụng để chỉ quyền lực của hoàng gia hoặc thần thánh. Ở châu Âu thời trung cổ, insignia đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt giữa tầng lớp thống trị và người dân thường. Trong thời hiện đại, phù hiệu vẫn đóng vai trò là biểu tượng quan trọng của quyền lực và cấp bậc, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự và tôn giáo. Trong quân đội, phù hiệu được sử dụng để phân biệt giữa các cấp bậc và nhánh dịch vụ khác nhau. Trong bối cảnh tôn giáo, phù hiệu như thánh giá, mũ miện và gậy được sử dụng để chỉ chức vụ hoặc địa vị tôn giáo. Về bản chất, phù hiệu không chỉ đóng vai trò là biểu tượng của quyền lực và cấp bậc, mà còn là phương tiện bảo tồn truyền thống lịch sử và di sản văn hóa. Chúng cung cấp mối liên hệ với quá khứ, nhắc nhở chúng ta về nguồn gốc của xã hội và thể chế của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaninghuy hiệu; huy chương

meaningdấu hiệu

exampleinsignia of high office: những dấu hiệu của địa vị cao

namespace
Ví dụ:
  • The soldier wore his unit's distinctive insignia on the shoulder of his uniform.

    Người lính đeo phù hiệu đặc trưng của đơn vị mình trên vai quân phục.

  • The pilot's flight suit was adorned with an array of insignias, signifying his rank and various achievements.

    Bộ đồ bay của phi công được trang trí bằng một loạt phù hiệu, biểu thị cấp bậc và nhiều thành tích khác nhau của anh ta.

  • The insignia of the FIFA World Cup appeared prominently on the chests of soccer players during the tournament's opening ceremony.

    Biểu tượng của Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA xuất hiện nổi bật trên ngực của các cầu thủ bóng đá trong lễ khai mạc giải đấu.

  • The police officer's badge was a proud symbol of her service, a formal insignia that represented years of hard work and commitment.

    Huy hiệu cảnh sát là biểu tượng đáng tự hào cho sự phục vụ của cô, một phù hiệu chính thức tượng trưng cho nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy.

  • The scout troop's leader was quick to remind the children that wearing the organization's insignia was a sign of dedication to its values.

    Người chỉ huy đội hướng đạo đã nhanh chóng nhắc nhở bọn trẻ rằng việc đeo phù hiệu của tổ chức là dấu hiệu của sự cống hiến cho các giá trị của tổ chức.

  • The sailor's hat boasted a variety of insignias, from his rank to the fleet he belonged to.

    Chiếc mũ của thủy thủ có nhiều phù hiệu khác nhau, từ cấp bậc cho đến hạm đội mà người đó tham gia.

  • The military band carried the regimental insignia, its bright colors and intricate design a striking sight.

    Ban nhạc quân đội mang phù hiệu của trung đoàn, màu sắc tươi sáng và thiết kế phức tạp tạo nên cảnh tượng nổi bật.

  • The doctor's white coat included a small, discreet insignia depicting the hospital she worked for.

    Chiếc áo khoác trắng của bác sĩ có một phù hiệu nhỏ, kín đáo mô tả bệnh viện nơi bà làm việc.

  • The firefighter's coat displayed a range of insignias and badges earned during his training and service.

    Áo khoác của lính cứu hỏa thể hiện nhiều phù hiệu và huy hiệu đạt được trong quá trình đào tạo và phục vụ.

  • The student's backpack featured the insignia of the high school she attended, a sign of her pride in representing the institution.

    Ba lô của nữ sinh này có gắn phù hiệu của trường trung học mà cô theo học, thể hiện lòng tự hào khi đại diện cho ngôi trường đó.