Định nghĩa của từ mathematics

mathematicsnoun

toán học, môn toán

/ˌmaθ(ə)ˈmatɪks/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mathematics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μάθημα" (māthēma), có nghĩa là "learning" hoặc "knowledge". Từ tiếng Hy Lạp này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "mathematically". Ở Hy Lạp cổ đại, toán học được gọi là "mathēmatikī epistēmē", có nghĩa là "khoa học về học tập" hoặc "kiến thức về học tập". Thuật ngữ "mathematics" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ việc nghiên cứu số học, hình học và các nhánh toán học khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ngành toán học hơn, bao gồm đại số, phép tính và nhiều ngành khác. Mặc dù có phạm vi hiện đại, từ "mathematics" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, phản ánh sự khởi đầu khiêm tốn của ngành này trong việc theo đuổi kiến ​​thức và sự hiểu biết.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningmôn toán, toán học

examplepure mathematics: toán học thuần tuý

exampleapplied mathematics: toán học ứng dụng

typeDefault

meaningtoán học

meaningabstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý

meaningapplied m. toán học ứng dụng

namespace

the study of numbers and shapes. Branches of mathematics include arithmetic, algebra, geometry and trigonometry.

nghiên cứu về số và hình dạng. Các nhánh của toán học bao gồm số học, đại số, hình học và lượng giác.

Ví dụ:
  • the school mathematics curriculum

    chương trình giảng dạy môn toán ở trường

  • applied/pure mathematics

    toán học ứng dụng/thuần túy

  • Mary excels in mathematics and often helps her classmates with their math assignments.

    Mary rất giỏi môn toán và thường giúp bạn cùng lớp làm bài tập toán.

  • Tom struggled with mathematics in high school, but his hard work and dedication have allowed him to earn a degree in mathematical sciences.

    Tom gặp khó khăn với môn toán ở trường trung học, nhưng sự chăm chỉ và tận tụy đã giúp anh lấy được bằng khoa học toán học.

  • Sophia's passion for mathematics began in middle school, when she discovered her talent for solving complex equations.

    Niềm đam mê toán học của Sophia bắt đầu từ thời trung học, khi cô phát hiện ra tài năng giải các phương trình phức tạp của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • Both science and mathematics show us that the universe has not been around for an infinite duration of time.

    Cả khoa học và toán học đều cho chúng ta thấy rằng vũ trụ không tồn tại trong một khoảng thời gian vô tận.

  • Galileo was appointed professor of mathematics at the University of Padua.

    Galileo được bổ nhiệm làm giáo sư toán học tại Đại học Padua.

  • There is a whole field of applied mathematics which is eminently practical.

    Có cả một lĩnh vực toán học ứng dụng rất thực tế.

  • Astronomy in this mould becomes a branch of pure mathematics.

    Thiên văn học theo khuôn mẫu này trở thành một nhánh của toán học thuần túy.

the process of calculating using numbers

quá trình tính toán bằng cách sử dụng số

Ví dụ:
  • He worked out the very difficult mathematics in great detail.

    Anh ấy đã giải quyết vấn đề toán học rất khó một cách chi tiết.

  • Her proof is a remarkable piece of mathematics.

    Bằng chứng của cô là một phần toán học đáng chú ý.