danh từ
(toán học) hình nhiều cạnh, đa giác
đa giác lực
Default
đa giác
p. of forces đa giác lực
arc p. đa giác cung
đa giác
/ˈpɒlɪɡən//ˈpɑːliɡɑːn/Từ "polygon" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "poly," nghĩa là "nhiều," và "gon," nghĩa là "angle" hoặc "góc." Trong hình học, đa giác là một hình khép kín có ít nhất ba cạnh, mỗi cạnh là một đoạn thẳng. Thuật ngữ "polygon" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả những hình dạng như vậy, trước đây được gọi là "multicorns" hoặc "multicornered figures." Từ "polygon" được đặt ra bởi nhà toán học Hy Lạp Euclid trong cuốn sách "Elements" của ông, được coi là một trong những tác phẩm có ảnh hưởng nhất trong lịch sử toán học. Tóm lại, từ "polygon" theo nghĩa đen có nghĩa là "nhiều góc" và dùng để chỉ một hình có nhiều cạnh và góc.
danh từ
(toán học) hình nhiều cạnh, đa giác
đa giác lực
Default
đa giác
p. of forces đa giác lực
arc p. đa giác cung
Hình dạng toán học có ba cạnh trở lên được gọi là đa giác. Ví dụ, hình tam giác là đa giác có ba cạnh.
Góc của đa giác có thể là góc nhọn, góc tù hoặc góc vuông. Một ví dụ về đa giác có góc nhọn là tam giác đều, trong khi đa giác có góc vuông là tam giác vuông.
Trong một đa giác đều, tất cả các cạnh và góc đều bằng nhau. Đa giác đều phổ biến nhất là lục giác, có sáu cạnh và sáu góc bằng nhau.
Một đa giác có thể lõm hoặc lồi. Phần bên trong của đa giác lồi không bao giờ mở rộng ra ngoài chu vi của nó, trong khi phần bên trong của đa giác lõm chạm hoặc mở rộng ra ngoài phần bên ngoài của nó tại một số điểm. Một ví dụ về đa giác lõm là một ngôi sao năm cánh, và một đa giác lồi là một hình vuông.
Chu vi của đa giác là tổng của tất cả các cạnh, trong khi diện tích của nó được tính bằng cách chia một nửa tích của đáy và chiều cao cho hai. Ví dụ, chu vi của một hình chữ nhật, là một loại tứ giác đặc biệt, là tổng của tất cả bốn cạnh, trong khi diện tích là tích của chiều dài và chiều rộng.
Trong hình học, đa giác có thể được biến đổi bằng phép tịnh tiến, phép quay và phép phản xạ. Ví dụ, một hình vuông có thể được tịnh tiến sang phải hoặc xoay chín mươi độ.
Trong tôpô học, một đa giác được gọi là đa giác đơn khi ranh giới của nó bao gồm một số hữu hạn các chuỗi đa giác không tự giao nhau và phần bên trong của nó không chồng lên phần bên trong của các đa giác khác.
Trong đồ họa máy tính, đa giác được gọi là lưới đa giác, được sử dụng để biểu diễn bề mặt của các vật thể ba chiều.
Đa giác có thể nội tiếp một đường tròn, gọi là đa giác nội tiếp, hoặc ngoại tiếp một đường tròn, gọi là đa giác ngoại tiếp, tùy thuộc vào việc các đỉnh nằm trên cạnh của đường tròn hay đường tròn tiếp xúc với tất cả các cạnh.
Trong nghệ thuật hoặc thiết kế, hình đa giác hoặc hình dạng đa giác có thể được sử dụng để tạo ra các họa tiết hấp dẫn về mặt thị giác, chẳng hạn như trong nghệ thuật lát gạch của Ma-rốc hoặc nghệ thuật Hồi giáo.