danh từ, số nhiều vertices
đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
the vertex of an angle: đỉnh của một góc
(nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
(giải phẫu) đỉnh đầu
Default
đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh
v. of an angle đỉnh của một góc
v. of a cone đỉnh của một tam giác
đỉnh
/ˈvɜːteks//ˈvɜːrteks/Từ "vertex" bắt nguồn từ tiếng Latin "vertex," có nghĩa là "top" hoặc "đỉnh". Từ này được sử dụng trong toán học thời trung cổ để mô tả điểm mà hai đường cong hoặc đường thẳng giao nhau, tạo thành một góc hoặc góc. Nó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và sau đó được sử dụng trong hình học và lượng giác để chỉ điểm mà hai đường cong hoặc cạnh gặp nhau trong một đa giác hoặc đa diện. Việc sử dụng thuật ngữ "vertex" kể từ đó đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như vật lý và hóa học, nơi nó bao gồm nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "vertex," vẫn gắn liền chặt chẽ với hình học và toán học.
danh từ, số nhiều vertices
đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
the vertex of an angle: đỉnh của một góc
(nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
(giải phẫu) đỉnh đầu
Default
đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh
v. of an angle đỉnh của một góc
v. of a cone đỉnh của một tam giác
a point where two lines meet to form an angle, especially the point of a triangle or cone opposite the base
điểm mà hai đường thẳng gặp nhau tạo thành một góc, đặc biệt là điểm của hình tam giác hoặc hình nón đối diện với đáy
Đỉnh của tam giác này nằm tại giao điểm của ba cạnh.
Đồ thị có sáu đỉnh, mỗi đỉnh đại diện cho một thành phố khác nhau trong mạng lưới.
Trong một đa diện đều, tất cả các đỉnh đều giống hệt nhau và cách đều nhau.
Đỉnh ở trên cùng của kim tự tháp được gọi là đỉnh.
Bốn đỉnh của hình vuông tạo thành một hình chữ nhật khi được nối với nhau bằng các đường thẳng.
the highest point or top of something
điểm cao nhất hoặc đỉnh của một cái gì đó