Định nghĩa của từ hellhole

hellholenoun

Hellhole

/ˈhelhəʊl//ˈhelhəʊl/

Từ "hellhole" là một từ ghép kết hợp giữa "hell" và "hole". "Hell" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hel", ám chỉ thế giới ngầm hoặc nơi trừng phạt trong đức tin của Cơ đốc giáo. "Hole" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hol", nghĩa là một không gian rỗng hoặc hốc. Sự kết hợp của những từ này tạo ra hình ảnh sống động về một nơi vừa khủng khiếp vừa tù túng. "Hellhole" xuất hiện vào thế kỷ 15 và được dùng để mô tả một nơi khốn khổ, bẩn thỉu và không mong muốn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđáy của địa ngục

meaning(thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa

namespace
Ví dụ:
  • The maximum security prison was a true hellhole, with overcrowded cells, constant violence, and a desperate shortage of basic necessities.

    Nhà tù an ninh tối đa thực sự là địa ngục, với các phòng giam quá tải, bạo lực liên miên và thiếu hụt trầm trọng các nhu yếu phẩm cơ bản.

  • The hospital ward where the infected patients were quarantined had turned into a living hellhole, with the stench of decay, screams echoing through the halls, and medical staff working around the clock to contain the outbreak.

    Khu bệnh viện nơi những bệnh nhân bị nhiễm bệnh được cách ly đã biến thành địa ngục trần gian, với mùi hôi thối, tiếng la hét vang vọng khắp hành lang và đội ngũ nhân viên y tế làm việc suốt ngày đêm để ngăn chặn dịch bệnh.

  • The aftermath of the hurricane left the city in complete ruins, with debris littering the streets, flooding causing massive destruction, and rescue efforts struggling to reach the most affected areas in time.

    Hậu quả của cơn bão đã biến thành phố thành đống đổ nát hoàn toàn, với các mảnh vỡ vương vãi trên đường phố, lũ lụt gây ra sự tàn phá lớn và nỗ lực cứu hộ gặp khó khăn trong việc tiếp cận các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất kịp thời.

  • The refugee camp was a hellish nightmare, with people crammed into tiny tents with little access to food, water, or sanitation.

    Trại tị nạn là cơn ác mộng kinh hoàng, nơi mọi người chen chúc trong những chiếc lều nhỏ, thiếu thốn thức ăn, nước uống hoặc điều kiện vệ sinh.

  • The abandoned mining town had become a hellscape, with rusted machinery lying around, noxious fumes filling the air, and the silence broken only by the occasional creaking of metal.

    Thị trấn khai thác mỏ bị bỏ hoang đã trở thành địa ngục, với những cỗ máy rỉ sét nằm khắp nơi, khói độc lan tỏa trong không khí, và sự im lặng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng kẽo kẹt thỉnh thoảng của kim loại.

  • The warzone was a living hell, with bombs exploding, gunfire ringing out, and souls torn apart by the horrors of conflict.

    Chiến trường giống như địa ngục trần gian, với tiếng bom nổ, tiếng súng vang rền và tâm hồn tan nát vì nỗi kinh hoàng của xung đột.

  • The subway station during rush hour was a real hellhole, with packed carriages, jostling crowds, and a sense of claustrophobia that left many people on edge.

    Ga tàu điện ngầm vào giờ cao điểm thực sự là địa ngục, với những toa tàu chật cứng, đám đông chen lấn và cảm giác sợ không gian hẹp khiến nhiều người cảm thấy lo lắng.

  • The toxic waste site was a literal hellhole, with poisonous fumes filling the air, contaminated water polluting every inch of the land, and scores of sick and dying animals suffering from the effects of the pollution.

    Bãi rác thải độc hại thực sự là địa ngục, với khói độc tràn ngập không khí, nước bị ô nhiễm làm ô nhiễm từng tấc đất, và rất nhiều động vật bị bệnh và chết vì ô nhiễm.

  • The overcrowded jail cell was an unforgiving hellhole, with scorching heat, lingering odors of human waste, and numbing hours spent waiting for the next verdict.

    Phòng giam đông đúc là một địa ngục không thể tha thứ, với sức nóng thiêu đốt, mùi chất thải của con người nồng nặc và những giờ phút tê liệt chờ đợi phán quyết tiếp theo.

  • The courtroom drama reached a fever pitch, with the testimonies painting an image of a hellhole filled with violence, deceit, and murder, leaving the jury stunned and the accused praying for mercy.

    Kịch tính tại tòa án lên đến đỉnh điểm, với những lời khai mô tả hình ảnh một địa ngục đầy rẫy bạo lực, lừa dối và giết người, khiến bồi thẩm đoàn sửng sốt và bị cáo cầu xin lòng thương xót.