danh từ
đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân
(nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
ngừng lại
/ˈsespɪt//ˈsespɪt/Theo thời gian, thuật ngữ "cesspit" đã trở thành từ đồng nghĩa với một môi trường kinh tởm hoặc hôi thối, thường ám chỉ một địa điểm hoặc tình huống khó chịu hoặc đáng ghét. Mặc dù có nguồn gốc khó chịu, từ "cesspit" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến và hữu ích trong ngôn ngữ hiện đại, cho phép chúng ta mô tả và chế giễu hiệu quả những điều kiện khó chịu.
danh từ
đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân
(nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
a covered hole or container in the ground for collecting waste from a building, especially from the toilets
một lỗ hoặc thùng chứa có nắp đậy trên mặt đất để thu gom rác thải từ tòa nhà, đặc biệt là từ nhà vệ sinh
Sân sau của ngôi nhà bỏ hoang đã biến thành một hố xí đầy nước tù đọng và rác thải.
Tầng hầm của tòa nhà chung cư có mùi như hố xí, mùi hôi thối của nước thải và rác thải nồng nặc.
Sau trận mưa lớn, đường phố đã biến thành hố xí lộ thiên, nước lẫn lộn với rác thải và chất thải.
Sau nhiều tháng bị bỏ quên, hồ bơi đã trở thành một nơi chứa nước bẩn, đầy rẫy những thứ bẩn thỉu và sinh vật biển.
Hệ thống thoát nước thải trong khu vực đã bị hỏng, biến các con đường thành hố xí đầy nước thải và rác thải.
a place where bad or dishonest people gather
nơi tụ tập của những kẻ xấu hoặc gian dối
một hố sâu tham nhũng