Định nghĩa của từ abyss

abyssnoun

vực sâu

/əˈbɪs//əˈbɪs/

Từ "abyss" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và tiếng La-tinh. Từ tiếng Hy Lạp "abussos" (ἄβυσσος) có nghĩa là "bottomless" hoặc "hố không đáy". Khái niệm này sau đó được đưa vào tiếng La-tinh với tên gọi "abyssus", vẫn giữ nguyên nghĩa. Trong tiếng Anh, từ "abyss" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng La-tinh "abyssus". Ban đầu, nó dùng để chỉ một hố sâu hoặc vực thẳm dường như không đáy, thường liên quan đến thế giới ngầm hoặc Địa ngục. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ không gian rộng lớn, dường như vô tận hoặc không đáy nào, chẳng hạn như rãnh đại dương sâu thẳm hoặc trạng thái tuyệt vọng về mặt tinh thần. Ngày nay, từ "abyss" thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống hoặc cảm giác sâu sắc, đen tối và dường như vô tận, gợi lên cảm giác sợ hãi, bất an hoặc chiều sâu choáng ngợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvực sâu, vực thẳm

meaningbiển thẳm

meaninglòng trái đất; địa ngục

namespace
Ví dụ:
  • The depths of the ocean reminded her of an endless abyss, filled with mysterious and unknown creatures.

    Độ sâu của đại dương khiến cô nhớ đến vực thẳm vô tận, chứa đầy những sinh vật bí ẩn và chưa được biết đến.

  • As she looked out over the dark expanse, she saw nothing but darkness and the abyss seemed to swallow her whole.

    Khi cô nhìn ra khoảng không tối tăm, cô chẳng thấy gì ngoài bóng tối và vực thẳm dường như nuốt chửng toàn bộ cô.

  • The silence was deafening, and the abyss seemed to absorb all sound, leaving her feeling isolated and alone.

    Sự im lặng đến chói tai, vực thẳm dường như hấp thụ mọi âm thanh, khiến cô cảm thấy bị cô lập và đơn độc.

  • He peered into the abyss, seeing nothing but a black abyss staring back at him, reflecting his own fears and doubts.

    Anh nhìn vào vực thẳm, nhưng chẳng thấy gì ngoài vực thẳm đen kịt đang nhìn lại anh, phản ánh nỗi sợ hãi và sự nghi ngờ của chính anh.

  • The harsh winds howled around her, making her feel as though she was standing on the edge of a vast abyss.

    Những cơn gió mạnh gào thét xung quanh cô, khiến cô cảm thấy như thể mình đang đứng trên bờ vực thẳm rộng lớn.

  • For a moment, the abyss seemed to swallow him whole, leaving him suspended in mid-air, disconnected from the world around him.

    Trong khoảnh khắc, vực thẳm dường như nuốt chửng anh, khiến anh lơ lửng giữa không trung, tách biệt khỏi thế giới xung quanh.

  • She was staring into the abyss, seeing nothing but the emptiness inside her, her own void staring back at her.

    Cô nhìn chằm chằm vào vực thẳm, không thấy gì ngoài sự trống rỗng bên trong mình, chính sự trống rỗng đó cũng đang nhìn lại cô.

  • The abyss seemed to grow around him, closing in around him as though trying to consume him whole.

    Vực thẳm dường như đang lớn dần xung quanh anh, khép lại như thể muốn nuốt chửng anh vậy.

  • The darkness engulfed her, and she felt herself being swallowed by the abyss, losing all sense of time and space.

    Bóng tối bao trùm lấy cô, cô cảm thấy mình bị vực thẳm nuốt chửng, mất hết cảm giác về thời gian và không gian.

  • There was nothing but the abyss, and he wondered if he would ever be able to escape its haunting grasp.

    Chẳng có gì ngoài vực thẳm, và anh tự hỏi liệu mình có bao giờ thoát khỏi sự kìm kẹp ám ảnh của nó hay không.