Định nghĩa của từ hauntingly

hauntinglyadverb

một cách ám ảnh

/ˈhɔːntɪŋli//ˈhɔːntɪŋli/

Từ "hauntingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ động từ "hantuusan", có nghĩa là "ám ảnh" hoặc "thường xuyên lui tới". Động từ này cũng liên quan đến danh từ "hant", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "bóng ma". Trạng từ "hauntingly" xuất hiện vào thế kỷ 16 và ban đầu có nghĩa là "theo cách đặc trưng của những lời thì thầm hoặc sự viếng thăm của ma quỷ". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự hiện diện dai dẳng hoặc kéo dài, thường mang lại cảm giác rùng rợn hoặc u sầu. Trong tiếng Anh hiện đại, "hauntingly" thường được dùng để mô tả âm thanh, giai điệu hoặc bầu không khí ám ảnh trong tâm trí hoặc gợi lên phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như cảm giác buồn hoặc hoài niệm.

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned mansion stood hauntingly silent, its walls covered in moss and vines.

    Ngôi biệt thự bỏ hoang đứng im lặng một cách ám ảnh, những bức tường phủ đầy rêu và dây leo.

  • The ghostly apparitions floated hauntingly through the misty air, creating an eerie ambiance.

    Những bóng ma lơ lửng một cách ám ảnh trong không khí sương mù, tạo nên bầu không khí kỳ lạ.

  • The eerie melody of the violin echoed through the hallways, hauntingly reminding her of the horror that had taken place there.

    Giai điệu rùng rợn của tiếng vĩ cầm vang vọng khắp hành lang, ám ảnh cô về nỗi kinh hoàng đã xảy ra ở đó.

  • The full moon shined hauntingly bright, casting eerie shadows across the trees and filling the air with an ethereal glow.

    Trăng tròn tỏa sáng rực rỡ, in bóng ma quái lên những tán cây và bao phủ không khí bằng thứ ánh sáng huyền ảo.

  • The old manual typewriter clicked and clacked hauntingly as she typed out her final words, a haunting reminder of the end that awaited her.

    Chiếc máy đánh chữ thủ công cũ kỹ kêu lạch cạch một cách ám ảnh khi bà gõ những dòng chữ cuối cùng, một lời nhắc nhở ám ảnh về cái kết đang chờ đợi bà.

  • The sound of the wind howled hauntingly through the broken windows, leaving her quaking in fear at the unseen forces that lurked within the darkness.

    Tiếng gió hú rùng rợn xuyên qua những ô cửa sổ vỡ, khiến cô run rẩy vì sợ hãi trước những thế lực vô hình ẩn núp trong bóng tối.

  • The soft murmurs of whispers carried hauntingly on the stillness of the night, their origins and meaning unknown and unsettling.

    Những tiếng thì thầm nhẹ nhàng vang vọng trong sự tĩnh lặng của màn đêm, nguồn gốc và ý nghĩa của chúng không rõ ràng và gây khó chịu.

  • The ghost of the former owner stared hauntingly at her from the wall, his tragic story of loss and despair etched into the very fibers of the decaying house.

    Bóng ma của người chủ cũ nhìn cô chằm chằm một cách ám ảnh từ trên tường, câu chuyện bi thảm về sự mất mát và tuyệt vọng của ông khắc sâu vào từng thớ gỗ của ngôi nhà đang mục nát.

  • The rustling of leaves in the autumn breeze carried a haunting echo, reminding her of the fleetingness of life and the unknown burial grounds hidden beneath the earth.

    Tiếng lá xào xạc trong làn gió mùa thu mang theo tiếng vọng ám ảnh, nhắc nhở cô về sự phù du của cuộc sống và những nghĩa địa vô danh ẩn dưới lòng đất.

  • The static of the radio blared hauntingly loud, shrouded in static and whispers of voices that she couldn't make out clearly.

    Tiếng nhiễu của radio phát ra âm thanh lớn đến ám ảnh, xen lẫn tiếng nhiễu và tiếng thì thầm mà cô không thể nghe rõ.