tính từ
xem unnerve
đáng sợ
/ˌʌnˈnɜːvɪŋ//ˌʌnˈnɜːrvɪŋ/"Unnerving" là một từ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19. Nó là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và động từ "to nerve", ban đầu ám chỉ việc trao cho ai đó lòng can đảm hoặc sức mạnh. Bản thân động từ "to nerve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neru", có nghĩa là "sinew" hoặc "cơ bắp", sau đó phát triển thành bao hàm sức mạnh tinh thần. Vì vậy, "unnerving" theo nghĩa đen có nghĩa là "không trao cho ai đó lòng can đảm" hoặc "lấy đi sức mạnh", do đó có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi.
tính từ
xem unnerve
Tiếng lá xào xạc trong gió bên ngoài cửa sổ ngày càng trở nên đáng sợ khi bóng tối buông xuống.
Bến cảng yên tĩnh đến kỳ lạ khi sương mù dày đặc kéo đến, khiến cảnh tượng những con tàu biến mất trở nên đáng sợ đối với các thủy thủ trên tàu.
Tiếng kẽo kẹt và rên rỉ của ngôi nhà cũ bị bỏ hoang khiến tôi rùng mình và cảm thấy vô cùng lo lắng.
Sự im lặng đột ngột giữa cuộc trò chuyện thật đáng sợ vì nó ám chỉ sự căng thẳng tiềm ẩn giữa những người nói chuyện.
Cảnh tượng một nhóm người lạ nhìn chằm chằm về phía tôi khiến tim tôi đập nhanh hơn và cảm thấy bồn chồn, lo lắng.
Tiếng nổ lách tách của máy hát đĩa cũ trong phòng tập thể dục bỏ hoang của trường khiến tôi rùng mình và cảm thấy vô cùng lo lắng.
Cảm giác bị theo dõi khiến tôi cảm thấy vô cùng lo lắng khi tôi bước nhanh hơn, không biết đó là ai hoặc cái gì.
Sự tĩnh lặng đột ngột của khu rừng, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng bước chân của tôi, khiến tôi cảm thấy bồn chồn và dễ bị tổn thương.
Cảm giác nước từ dâng lên quanh mắt cá chân khi tôi đi dọc bờ sông khiến tôi rùng mình và cảm thấy vô cùng lo lắng.
Điện thoại của tôi đột nhiên rung lên mà không có tin nhắn hay thông báo mới nào khiến tôi cảm thấy vô cùng lo lắng và bồn chồn về tình trạng hệ điều hành của điện thoại.
All matches