Định nghĩa của từ creepy

creepyadjective

rùng mình

/ˈkriːpi//ˈkriːpi/

Từ "creepy" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 như một danh từ, có nghĩa là "a creepy-crawly" hoặc "một con sâu, côn trùng hoặc sinh vật nhỏ, di chuyển khác". Nghĩa này của từ này có thể liên quan đến ý tưởng về một thứ gì đó khó chịu, bò lê hoặc nhầy nhụa. Theo thời gian, dạng tính từ "creepy" xuất hiện, có nghĩa là "gây ra cảm giác lo lắng hoặc bồn chồn" hoặc "kỳ lạ hoặc đáng ngờ một cách khó chịu". Nghĩa này của từ này thường gắn liền với các bối cảnh hoặc tình huống gợi lên cảm giác sợ hãi, lo lắng hoặc khó chịu. Mặc dù có nguồn gốc từ côn trùng học sinh học, "creepy" đã được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để mô tả bất cứ thứ gì khiến người ta cảm thấy sợ hãi!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc

exampleto feel creepy: rùng mình sởn gáy

meaningbò, leo

namespace

causing an unpleasant feeling of fear or slight horror

gây ra cảm giác sợ hãi khó chịu hoặc hơi kinh hoàng

Ví dụ:
  • a creepy ghost story

    một câu chuyện ma đáng sợ

  • It's kind of creepy down in the cellar!

    Thật đáng sợ khi ở dưới tầng hầm!

  • It feels a bit creepy in here.

    Cảm giác ở đây hơi rùng rợn.

  • As she entered the abandoned house, the creaky floorboards and peeling wallpaper made her feel creepy and uneasy.

    Khi bước vào căn nhà bỏ hoang, sàn nhà kẽo kẹt và giấy dán tường bong tróc khiến cô cảm thấy rùng mình và khó chịu.

  • The doll's vacant eyes and lifeless plastic skin gave her a creepy, almost sinister appearance.

    Đôi mắt vô hồn và lớp da nhựa vô hồn của con búp bê khiến nó có vẻ ngoài đáng sợ, gần như nham hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

strange in a way that makes you feel nervous

kỳ lạ theo cách khiến bạn cảm thấy lo lắng

Ví dụ:
  • What a creepy coincidence.

    Thật là một sự trùng hợp đáng sợ.

Ví dụ bổ sung:
  • That guy is just creepy.

    Anh chàng đó thật đáng sợ.

  • a creepy little man with a nervous tic

    một người đàn ông nhỏ bé đáng sợ với tật giật cơ

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan