Định nghĩa của từ foreboding

forebodingnoun

báo trước

/fɔːˈbəʊdɪŋ//fɔːrˈbəʊdɪŋ/

"Foreboding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp các từ "for" (có nghĩa là "before") và "boding" (có nghĩa là "prophecy" hoặc "omen"). Về cơ bản, từ này biểu thị cảm giác về điều gì đó xấu hoặc khó chịu sẽ xảy ra trong tương lai. Ý nghĩa này phát triển từ khái niệm ban đầu về linh cảm hoặc cảnh báo, trong đó điều gì đó "boded" trước đó. Do đó, "foreboding" nắm bắt được cảm giác về một cảm giác đáng ngại, thường liên quan đến một sự kiện tiêu cực sắp xảy ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự báo trước, điềm

meaningsự có linh tính (về một điềm gở)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán

type tính từ

meaningbáo trước, điềm (gở...)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri

namespace
Ví dụ:
  • The dark clouds gathering on the horizon created a foreboding atmosphere, hinting at an impending storm.

    Những đám mây đen tụ lại ở chân trời tạo nên bầu không khí đáng sợ, báo hiệu một cơn bão sắp xảy ra.

  • As the clock struck midnight, the quiet of the house was shattered by a foreboding creaking sound, causing everyone to freeze in fear.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, sự yên tĩnh của ngôi nhà bị phá vỡ bởi tiếng kẽo kẹt báo hiệu điềm gở, khiến mọi người đều đông cứng vì sợ hãi.

  • The abandoned house, overgrown with weeds and crumbling walls, gave off a foreboding aura that sent shivers down one's spine.

    Ngôi nhà bỏ hoang, mọc đầy cỏ dại và những bức tường đổ nát, tỏa ra bầu không khí đáng sợ khiến người ta rùng mình.

  • The eerie silence of the forest at night, with rustling leaves and owls hooting, gave off a foreboding feeling, urging one to leave the area immediately.

    Sự im lặng kỳ lạ của khu rừng vào ban đêm, với tiếng lá cây xào xạc và tiếng cú kêu, tạo nên cảm giác lo sợ, thúc giục người ta phải rời khỏi khu vực đó ngay lập tức.

  • The clang of the silverware on the dishes took on a foreboding tone as the lead character in the movie skulked around the dimly lit room, bracing himself for an attack.

    Tiếng leng keng của đồ dùng bằng bạc va chạm vào đĩa mang một âm điệu đáng sợ khi nhân vật chính trong phim rón rén đi quanh căn phòng thiếu sáng, chuẩn bị tinh thần cho một cuộc tấn công.

  • The sudden drop in temperature and the feel of a chilly breeze sent a foreboding shudder down one's spine as if warning of an imminent danger.

    Nhiệt độ giảm đột ngột và cảm giác gió lạnh buốt khiến người ta rùng mình như thể đang cảnh báo một mối nguy hiểm sắp xảy ra.

  • As the wind picked up and the trees bent as if in agony, a foreboding sense of doom filled the air, testifying to an impending disaster.

    Khi gió nổi lên và cây cối cong xuống như thể đang đau đớn, một cảm giác bất an về ngày tận thế bao trùm không khí, báo hiệu một thảm họa sắp xảy ra.

  • The old, weather-beaten gravestones with unreadable inscriptions in the graveyard seemed to convey a foreboding warning, as if telling one to stay away.

    Những tấm bia mộ cũ kỹ, hoen ố bởi thời tiết với những dòng chữ khắc không thể đọc được trong nghĩa trang dường như truyền tải một lời cảnh báo đáng sợ, như thể bảo người ta hãy tránh xa nơi này.

  • The old, rusted key that the detective found lying in the gutter carried a foreboding weight, as if hiding unpleasant secrets.

    Chiếc chìa khóa cũ rỉ sét mà thám tử tìm thấy nằm trong rãnh nước mang theo một sức nặng đáng ngại, như thể đang che giấu những bí mật khó chịu.

  • The sight of the dilapidated factory, abandoned for years, gave off a foreboding aura, as if hinting at century-old secrets that still lay buried beneath its walls.

    Cảnh tượng nhà máy đổ nát, bị bỏ hoang nhiều năm mang đến bầu không khí đáng sợ, như thể đang ám chỉ đến những bí mật hàng thế kỷ vẫn còn ẩn giấu bên dưới những bức tường của nhà máy.

Từ, cụm từ liên quan