Định nghĩa của từ uncanny

uncannyadjective

kỳ lạ

/ʌnˈkæni//ʌnˈkæni/

Từ "uncanny" bắt nguồn từ tiếng Đức là "unheimlich", được nhà tâm lý học Ernst Jentsch đặt ra trong bài luận "On the Psychology of the Uncanny" xuất bản năm 1906. Jentsch định nghĩa sự kỳ lạ là nhận thức về một thứ gì đó vừa quen thuộc vừa xa lạ, gây ra cảm giác khó chịu hoặc bất an. Từ "heimlich" trong tiếng Đức có hai nghĩa - quen thuộc và ấm cúng, cũng như ẩn giấu và che giấu - điều này đã góp phần vào khái niệm về sự kỳ lạ của Jentsch. Trong tiếng Anh, từ uncanny xuất hiện trên báo in từ đầu thế kỷ 18 và ban đầu mang nghĩa bí ẩn hoặc siêu nhiên. Tuy nhiên, khái niệm về sự kỳ lạ sau này của Freud trong bài luận "The Uncanny" năm 1919 đã mở rộng định nghĩa của Jentsch và kết nối nó với tâm trí vô thức, đặc biệt là mối liên hệ giữa sự quen thuộc và sự kìm nén. Cách Freud diễn giải sự kỳ lạ là sự trở lại của sự kìm nén đã ảnh hưởng đến cách sử dụng của nó trong bối cảnh học thuật và phân tâm học ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkỳ lạ, huyền bí

meaningkhông khôn ngoan, dại dột

namespace
Ví dụ:
  • The doll's movements were uncanny, almost as if it had a life of its own.

    Chuyển động của con búp bê thật kỳ lạ, gần như thể nó có một cuộc sống riêng.

  • The singer's note-perfect rendition of the song left the audience with an uncanny sense of unease.

    Màn trình diễn bài hát hoàn hảo của ca sĩ đã để lại cho khán giả cảm giác bồn chồn kỳ lạ.

  • The ghostly apparition in the mist created an uncanny sensation that sent shivers down the protagonist's spine.

    Bóng ma trong sương mù tạo nên một cảm giác kỳ lạ khiến nhân vật chính rùng mình.

  • The life-like robot's eerie silence and blank stare sent an uncanny vibe that left the onlookers unnerved.

    Sự im lặng kỳ lạ và cái nhìn vô hồn của con robot giống hệt người thật tạo nên cảm giác kỳ lạ khiến người chứng kiến ​​cảm thấy lo lắng.

  • The abandoned building's eerie stillness and unsettling silence created an uncanny atmosphere that crippled the investigator's nerves.

    Sự tĩnh lặng kỳ lạ và sự im lặng đáng sợ của tòa nhà bỏ hoang tạo nên bầu không khí kỳ lạ khiến các điều tra viên phải căng thẳng.

  • The childhood memory of the creaky old swing set carried an uncanny nostalgia, transporting you back in time.

    Ký ức tuổi thơ về chiếc xích đu cũ kỹ kẽo kẹt mang theo một nỗi nhớ kỳ lạ, đưa bạn ngược dòng thời gian.

  • The 3D hologram of the anime character appeared so lifelike that it generated an uncanny feeling of being watched.

    Hình ảnh ba chiều của nhân vật anime trông rất sống động, tạo ra cảm giác kỳ lạ như đang bị theo dõi.

  • The carnival mirror's reflection showed a distorted version of reality, creating an uncanny duality that left the viewer feeling disoriented.

    Hình ảnh phản chiếu của tấm gương lễ hội cho thấy một phiên bản méo mó của thực tế, tạo ra sự đối ngẫu kỳ lạ khiến người xem cảm thấy mất phương hướng.

  • The hidden recesses in the desolate cave revealed an uncanny pattern that no one could have made intentionally.

    Những ngóc ngách ẩn giấu trong hang động hoang vắng đã để lộ ra một hình mẫu kỳ lạ mà không ai có thể cố ý tạo ra.

  • The protagonist's double appearing beside them in a crowded place felt extremely uncanny, making them wonder if their grip on reality was starting to slip.

    Việc nhân vật chính xuất hiện song trùng bên cạnh họ ở một nơi đông đúc tạo cảm giác cực kỳ kỳ lạ, khiến họ tự hỏi liệu họ có đang bắt đầu mất kiểm soát với thực tại hay không.