Định nghĩa của từ disconcerting

disconcertingadjective

sự bối rối

/ˌdɪskənˈsɜːtɪŋ//ˌdɪskənˈsɜːrtɪŋ/

"Disconcerting" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "disconforten", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desconforter". Từ này theo nghĩa đen có nghĩa là "cướp đi sự thoải mái". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "trái ngược với" hoặc "thiếu", và "comfort" ám chỉ trạng thái thoải mái và khỏe mạnh. Do đó, "disconcerting" có nghĩa là thứ gì đó gây mất đi sự thoải mái hoặc dễ chịu, dẫn đến sự bối rối, lo lắng hoặc bất an.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm rối, làm hỏng, làm đảo lộn

meaninglàm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng

namespace
Ví dụ:
  • The sudden silence in the room was disconcerting, making everyone present feel uneasy.

    Sự im lặng đột ngột trong phòng thật khó chịu, khiến tất cả mọi người có mặt đều cảm thấy bất an.

  • The CCTV’s blinking red light in the corner of the room was disconcerting, giving off a menacing aura that made everyone in the room feel uneasy.

    Ánh đèn đỏ nhấp nháy của camera giám sát ở góc phòng thật khó chịu, tỏa ra luồng khí đe dọa khiến mọi người trong phòng đều cảm thấy bất an.

  • The sound of footsteps echoing through the empty hallway was disconcerting, making the occupants of the house feel like they were being watched.

    Tiếng bước chân vọng lại qua hành lang trống trải thật khó chịu, khiến những người trong nhà cảm thấy như thể họ đang bị theo dõi.

  • The sight of a spider crawling across the floor was disconcerting, causing the person in the room to jump in fear.

    Cảnh tượng một con nhện bò ngang qua sàn nhà thật kinh hoàng, khiến mọi người trong phòng giật mình vì sợ hãi.

  • The person’s sudden change in demeanor, becoming cold and distant, was disconcerting, leaving the other person feeling confused and uncomfortable.

    Sự thay đổi đột ngột trong thái độ của người đó, trở nên lạnh lùng và xa cách, thật khó chịu, khiến người kia cảm thấy bối rối và không thoải mái.

  • The complete darkness in the theatre during the performance was disconcerting, making the audience feel like they were in the middle of a horror movie.

    Sự tối tăm hoàn toàn trong rạp hát trong suốt buổi biểu diễn gây ra cảm giác khó chịu, khiến khán giả có cảm giác như đang ở giữa một bộ phim kinh dị.

  • The sight of the old, rotting house with boarded-up windows was disconcerting, leaving the passersby with a sense of dread.

    Cảnh tượng ngôi nhà cũ kỹ, mục nát với những ô cửa sổ đóng ván trông thật kinh hoàng, khiến những người qua đường cảm thấy sợ hãi.

  • The absence of any sound in the supposedly crowded party room was disconcerting, making the people inside wonder where everyone else went.

    Việc không có bất kỳ âm thanh nào trong căn phòng tiệc đông đúc thật khó chịu, khiến mọi người bên trong tự hỏi những người khác đã đi đâu.

  • The smell of burning plastic was disconcerting, making the person inhaling it cough and feel nauseous.

    Mùi nhựa cháy rất khó chịu, khiến người hít phải sẽ ho và buồn nôn.

  • The sight of a masked figure watching them from the shadows was disconcerting, causing the person to feel like they were being followed.

    Cảnh tượng một bóng người đeo mặt nạ theo dõi họ từ trong bóng tối thật khó chịu, khiến người đó có cảm giác như đang bị theo dõi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches