Định nghĩa của từ unsettling

unsettlingadjective

bất ổn

/ʌnˈsetlɪŋ//ʌnˈsetlɪŋ/

"Unsettle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "un" (không) và "setlan" (giải quyết). Từ này ban đầu có nghĩa là làm cho một cái gì đó không ổn định hoặc di chuyển một cái gì đó khỏi trạng thái ổn định. Tính từ "unsettling" đã phát triển để mô tả một cái gì đó gây ra sự bất ổn này hoặc phá vỡ cảm giác bình tĩnh. Ý nghĩa cốt lõi của từ này, liên quan đến sự thiếu ổn định và chuyển động, góp phần vào cảm giác bất an và lo lắng hiện đại mà nó gợi lên.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông làm cho an tâm, đáng lo

namespace
Ví dụ:
  • The sudden appearance of footsteps outside my window left me feeling unsettled and on edge.

    Tiếng bước chân đột ngột xuất hiện bên ngoài cửa sổ khiến tôi cảm thấy bồn chồn và lo lắng.

  • The moldy smell that permeated the abandoned house made me feel deeply unsettled.

    Mùi ẩm mốc nồng nặc trong căn nhà bỏ hoang khiến tôi cảm thấy vô cùng bất an.

  • The eerie silence in the forest at night was unsettling and sent shivers down my spine.

    Sự im lặng kỳ lạ trong khu rừng vào ban đêm thật đáng sợ và khiến tôi rùng mình.

  • Seeing a ghostly figure out of the corner of my eye left me feeling unsettled and questioning my sanity.

    Nhìn thấy một bóng ma xuất hiện ở khóe mắt khiến tôi cảm thấy bất an và nghi ngờ sự tỉnh táo của mình.

  • The news of a serial killer on the loose left the whole city feeling unsettled and jittery.

    Tin tức về một kẻ giết người hàng loạt đang lẩn trốn khiến cả thành phố cảm thấy bất an và lo lắng.

  • The flickering light and strange shadows cast by the old abandoned building left me feeling deeply unsettled.

    Ánh sáng nhấp nháy và những cái bóng kỳ lạ của tòa nhà cũ bị bỏ hoang khiến tôi cảm thấy vô cùng bất an.

  • The eerie stillness of the deserted town left me feeling unsettled and uneasy.

    Sự tĩnh lặng kỳ lạ của thị trấn hoang vắng khiến tôi cảm thấy bồn chồn và bất an.

  • The jarring sound of a high-pitched scream echoing through the abandoned building left me feeling deeply unsettled.

    Âm thanh chói tai của tiếng hét chói tai vang vọng khắp tòa nhà bỏ hoang khiến tôi cảm thấy vô cùng bất an.

  • The intense smell of dampness emanating from the abandoned building left me feeling unsettled and ill.

    Mùi ẩm ướt nồng nặc bốc ra từ tòa nhà bỏ hoang khiến tôi cảm thấy bồn chồn và khó chịu.

  • The ominous silence of the empty streets left me feeling deeply unsettled and vulnerable.

    Sự im lặng đáng ngại của những con phố vắng tanh khiến tôi cảm thấy vô cùng bất an và dễ bị tổn thương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches