Định nghĩa của từ ominous

ominousadjective

đáng ngại

/ˈɒmɪnəs//ˈɑːmɪnəs/

Từ "ominous" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "ominōsus", có nghĩa là "liên quan đến điềm báo hoặc điềm xấu". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (thế kỷ 12-14) để chỉ điều gì đó báo trước nguy hiểm hoặc bất hạnh. Trong thần thoại La Mã cổ đại, thần Augur đã sử dụng điềm báo, chẳng hạn như kiểu bay của các loài chim, để dự đoán các sự kiện tốt hay xấu. Tiền tố "omni-" trong từ tiếng Latin "ominōsus" bắt nguồn từ tiếng Latin "omnis", có nghĩa là "tất cả" và cho thấy rằng bất cứ điều gì được coi là điềm báo đều được coi là phổ quát và đáng ngại. Việc sử dụng "ominous" trong tiếng Anh hiện đại thường liên quan đến nỗi sợ hãi, bất an hoặc thảm họa sắp xảy ra. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh như bản tin thời tiết, tiêu đề tin tức hoặc tiểu thuyết kinh dị hoặc ly kỳ để tạo ra cảm giác hồi hộp, lo lắng hoặc lo lắng. Khái niệm về điềm báo và cách diễn giải của chúng đã phát triển theo thời gian, nhưng việc sử dụng "ominous" nhấn mạnh sự say mê lâu dài của con người với việc dự đoán tương lai và hiểu được ý nghĩa của các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của con người. Từ này vẫn mang hàm ý ám ảnh và đáng ngại, khiến nó có một vị trí nổi bật trong từ điển tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbáo điềm (xấu, tốt)

meaninggở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại

examplean ominous silence: sự yên lặng đáng ngại

namespace
Ví dụ:
  • As the weather forecast warned of a storm, the sky grew increasingly ominous with thick, black clouds gathering on the horizon.

    Khi dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão, bầu trời ngày càng trở nên đáng ngại với những đám mây đen dày đặc kéo đến ở đường chân trời.

  • The creaking of old floorboards in the empty house sent chills down Sarah's spine as she stepped forward, making her feel as though she were being followed by an ominous presence.

    Tiếng kẽo kẹt của sàn gỗ cũ trong căn nhà trống khiến Sarah lạnh sống lưng khi cô bước tới, khiến cô cảm thấy như thể mình đang bị một thế lực đen tối theo dõi.

  • The abandoned laboratory's dimly lit rooms and flickering lights left Emma with an ominous feeling as though she were not alone.

    Những căn phòng mờ tối và ánh đèn nhấp nháy trong phòng thí nghiệm bị bỏ hoang khiến Emma có cảm giác bất an như thể cô không đơn độc.

  • Thunder rumbled in the distance, its ominous echoes leaving the hikers trembling and quickening their pace through the dark forest.

    Tiếng sấm rền vang ở đằng xa, tiếng vang đáng ngại của nó khiến những người đi bộ đường dài run rẩy và bước nhanh hơn qua khu rừng tối tăm.

  • The whispered voice that Jennifer heard in the silence of the night was ominous, causing her heart to pound in her chest.

    Giọng nói thì thầm mà Jennifer nghe thấy trong sự im lặng của màn đêm thật đáng ngại, khiến tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The shadows that danced on the walls of the empty house turned ominous in the flickering light, casting long and sinister shapes on the floor.

    Những cái bóng nhảy múa trên những bức tường của ngôi nhà trống trở nên đáng ngại trong ánh sáng nhấp nháy, tạo thành những hình thù dài và nham hiểm trên sàn nhà.

  • The sound of distant footsteps echoed through the deserted streets, making Jason shiver as he felt an ominous presence lurking around the corner.

    Tiếng bước chân xa xa vọng lại qua những con phố vắng vẻ, khiến Jason rùng mình khi cảm thấy một sự hiện diện đáng ngại đang rình rập quanh góc phố.

  • The eerie silence of the deserted town sent shivers down Sarah's spine as she walked through the ominous shadows, aware that she was being watched.

    Sự im lặng kỳ lạ của thị trấn hoang vắng khiến Sarah rùng mình khi cô bước qua bóng tối đáng ngại, nhận thức rằng mình đang bị theo dõi.

  • The low hum of the machinery in the abandoned factory grew louder and louder, taking on an ominous quality that sent chills through Peter's body.

    Tiếng ồn ào của máy móc trong nhà máy bỏ hoang ngày một lớn hơn, mang theo điềm gở khiến Peter rùng mình.

  • The flickering of the streetlights shadows as they crossed the empty streets, sending chills through Jane's body with a hauntingly ominous feeling.

    Ánh đèn đường nhấp nháy khi chúng chạy qua những con phố vắng vẻ, khiến Jane rùng mình với cảm giác đáng ngại ám ảnh.