Định nghĩa của từ disheartening

dishearteningadjective

không thành công

/dɪsˈhɑːtnɪŋ//dɪsˈhɑːrtnɪŋ/

"Disheartening" kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "dis-", nghĩa là "trái ngược với", và "heortung", nghĩa là "heartening" hoặc "khuyến khích". Nghĩa gốc của "heortung" có liên quan đến trái tim vật lý, vì nó ám chỉ thứ gì đó khiến tim đập nhanh hơn hoặc mạnh hơn. Theo thời gian, nó phát triển thành thứ gì đó truyền cảm hứng cho lòng dũng cảm và tinh thần. Bằng cách thêm tiền tố "dis-", "disheartening" trở thành từ trái nghĩa, mô tả thứ gì đó làm giảm tinh thần, khiến người ta mất hy vọng và làm suy yếu trái tim.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninglàm nản lòng, làm nhụt chí

namespace
Ví dụ:
  • The poor results of the marketing campaign left the team feeling disheartened.

    Kết quả kém của chiến dịch tiếp thị khiến nhóm cảm thấy chán nản.

  • The constant criticism from her boss left Sarah feeling disheartened and unmotivated.

    Những lời chỉ trích liên tục từ sếp khiến Sarah cảm thấy chán nản và mất động lực.

  • Seeing his close friend betray him was a disheartening experience for Matt.

    Chứng kiến ​​người bạn thân phản bội mình là một trải nghiệm nản lòng đối với Matt.

  • After months of hard work, the rejected job application left Peter feeling disheartened and discouraged.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, đơn xin việc bị từ chối khiến Peter cảm thấy chán nản và thất vọng.

  • The negative feedback from customers disheartened the sales team and made them feel like giving up.

    Phản hồi tiêu cực từ khách hàng làm đội ngũ bán hàng nản lòng và muốn bỏ cuộc.

  • The sad state of the environment disheartened Emily, and she worried about the future of our planet.

    Tình trạng đáng buồn của môi trường khiến Emily chán nản và lo lắng về tương lai của hành tinh chúng ta.

  • The constant setbacks and failures in his business venture were disheartening for Tom, but he refused to give up.

    Những thất bại và trở ngại liên tục trong công việc kinh doanh khiến Tom nản lòng, nhưng anh vẫn từ chối bỏ cuộc.

  • The news of the company downsizing left the workers feeling disheartened and uncertain about their future.

    Tin tức về việc công ty thu hẹp quy mô khiến người lao động cảm thấy chán nản và không chắc chắn về tương lai của mình.

  • The disappointing level of attendance at the concert left the performers feeling disheartened and hoping for better shows in the future.

    Lượng khán giả đến xem buổi hòa nhạc không như mong đợi khiến các nghệ sĩ cảm thấy chán nản và hy vọng có những buổi biểu diễn tốt hơn trong tương lai.

  • The failure of the project he had been working on for months left John feeling disheartened and unsure of what to do next.

    Sự thất bại của dự án mà anh đã dày công thực hiện trong nhiều tháng khiến John cảm thấy chán nản và không biết phải làm gì tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches