Định nghĩa của từ dreary

drearyadjective

thê lương

/ˈdrɪəri//ˈdrɪri/

Từ "dreary" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dreere", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dreorig" có nghĩa là "weary" hoặc "mệt mỏi". Trong tiếng Anh cổ, từ "dreorig" ám chỉ thứ gì đó mệt mỏi hoặc kiệt sức. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dreere" được dùng để ám chỉ thứ gì đó mệt mỏi hoặc kiệt sức, theo cách sử dụng tiếng Anh cổ. Từ "dreary" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dreere" và cuối cùng là từ tiếng Anh cổ "dreorig". Theo thời gian, ý nghĩa của "dreary" đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào buồn tẻ, đơn điệu hoặc không thú vị, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh của các vấn đề về cảm xúc hoặc tâm lý. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào buồn tẻ, đơn điệu hoặc không thú vị trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc tâm lý. Ngày nay, "dreary" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào buồn tẻ, đơn điệu hoặc không thú vị, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc tâm lý. Tóm lại, từ "dreary" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ từ "dreorig", có nghĩa là "weary" hoặc "mệt mỏi". Nghĩa ban đầu của từ này ám chỉ điều gì đó mệt mỏi hoặc kiệt sức, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào buồn tẻ, đơn điệu hoặc không thú vị, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề về cảm xúc hoặc tâm lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương

namespace
Ví dụ:
  • The weather today was dreary, with gray skies and a persistent drizzle that left everything feeling damp and gloomy.

    Thời tiết hôm nay thật ảm đạm, bầu trời xám xịt và mưa phùn dai dẳng khiến mọi thứ trở nên ẩm ướt và u ám.

  • The dreary office was filled with the moans and groans of workers picking away at mind-numbing paperwork, punctuated only by the occasional sigh or yawn.

    Văn phòng buồn tẻ tràn ngập tiếng rên rỉ và than thở của những nhân viên đang miệt mài xử lý đống giấy tờ nhàm chán, thỉnh thoảng chỉ có tiếng thở dài hoặc ngáp.

  • The dreary church service seemed to go on forever, with the same hymns and prayers droning on without any real meaning or emotion behind them.

    Buổi lễ nhà thờ buồn tẻ dường như kéo dài mãi mãi, với những bài thánh ca và lời cầu nguyện lặp đi lặp lại mà không có ý nghĩa hay cảm xúc thực sự nào ẩn chứa.

  • The dreary small town seemed to have no life or energy, with closed shops lining the empty streets and a sense of despair hanging over everything.

    Thị trấn nhỏ buồn tẻ này dường như không có sức sống hay năng lượng, với những cửa hàng đóng cửa nằm dọc những con phố vắng tanh và cảm giác tuyệt vọng bao trùm mọi thứ.

  • The dreary hospital waiting room was filled with sick and injured people, each one looking more hopeless and worried than the last.

    Phòng chờ bệnh viện ảm đạm chật kín người bệnh và người bị thương, người nào cũng trông tuyệt vọng và lo lắng hơn người trước.

  • The dreary train journey was long and tedious, with dull landscapes passing by and the only sound being the rhythmic clicking of the wheels on the tracks.

    Chuyến hành trình buồn tẻ trên tàu dài và tẻ nhạt, với những cảnh quan buồn tẻ trôi qua và âm thanh duy nhất là tiếng bánh xe lăn đều trên đường ray.

  • The dreary apartment building seemed like it had never seen a bright day, with peeling paint and dimly lit hallways that smelled of stale cigarette smoke.

    Tòa nhà chung cư ảm đạm này dường như chưa bao giờ có một ngày tươi sáng, với lớp sơn bong tróc và hành lang thiếu sáng, nồng nặc mùi khói thuốc lá cũ kỹ.

  • The dreary parking lot was empty except for a few lonely cars, their headlights glaring weakly in the gray light as the drizzle continued to fall.

    Bãi đậu xe ảm đạm trống rỗng ngoại trừ một vài chiếc xe hơi đơn độc, đèn pha của chúng chiếu yếu ớt trong ánh sáng xám xịt khi mưa phùn vẫn tiếp tục rơi.

  • The dreary conversation was drained of any enthusiasm or liveliness, with each participant muttering dull responses and avoiding eye contact.

    Cuộc trò chuyện buồn tẻ không còn chút nhiệt tình hay sôi nổi nào, khi mỗi người tham gia đều lẩm bẩm những câu trả lời nhàm chán và tránh giao tiếp bằng mắt.

  • The dreary silence was oppressive, with the air thick with tension and the sound of distant traffic the only thing breaking the scuffling of feet on the floorboards.

    Sự im lặng buồn tẻ thật ngột ngạt, không khí căng thẳng và tiếng giao thông từ xa là thứ duy nhất phá vỡ tiếng bước chân sột soạt trên sàn nhà.