Định nghĩa của từ frightening

frighteningadjective

kinh khủng, khủng khiếp

/ˈfrʌɪtnɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "frightening" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "friehtan", có nghĩa là "làm sợ hãi". Từ này, đến lượt nó, lại liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "frihōn", có nghĩa là "run rẩy" hoặc "rùng mình". Theo thời gian, "friehtan" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "frighten", cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh hiện đại "frighten" và dạng liên quan của nó "frightening." Về cơ bản, từ "frightening" bắt nguồn từ cảm giác run rẩy hoặc sợ hãi về mặt thể chất, làm nổi bật phản ứng bản năng mà chúng ta trải qua khi đối mặt với điều gì đó đáng sợ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkinh khủng, khủng khiếp

namespace
Ví dụ:
  • The thunderstorm outside was truly frightening, with lightning bolts illuminating the dark sky and deafening claps of thunder shaking the windows.

    Cơn giông bên ngoài thực sự đáng sợ, với những tia sét chiếu sáng bầu trời tối tăm và tiếng sấm rền vang làm rung chuyển các cửa sổ.

  • The abandoned house on the corner of the street was frightening to look at, with doors hanging off their hinges and shattered glass littered around the entrance.

    Ngôi nhà bỏ hoang ở góc phố trông thật đáng sợ, với những cánh cửa treo lủng lẳng trên bản lề và những mảnh kính vỡ vương vãi quanh lối vào.

  • The tightrope walker's balance seemed frighteningly delicate as he traversed the thin wire between the towering skyscrapers, thousands of feet above the ground.

    Sự cân bằng của người đi trên dây có vẻ vô cùng mong manh khi anh ta di chuyển trên sợi dây mỏng manh giữa những tòa nhà chọc trời cao chót vót, cách mặt đất hàng nghìn feet.

  • The theme park's newest roller coaster was frighteningly fast, with steep drops and razor-sharp turns that left riders gasping for breath.

    Tàu lượn siêu tốc mới nhất của công viên giải trí này có tốc độ đáng sợ, với những con dốc đứng và những khúc cua gấp khiến hành khách phải thở hổn hển.

  • The way the serial killer's eyes seemed to follow you around the room was incredibly frightening, sending chills down your spine.

    Cách mà đôi mắt của kẻ giết người hàng loạt dõi theo bạn khắp phòng thật sự đáng sợ, khiến bạn rùng mình.

  • The howls of wolves echoing through the forest at night would be frightening to those who were camping alone, as the sound filled the dark expanse with a sense of foreboding.

    Tiếng hú của bầy sói vang vọng khắp khu rừng vào ban đêm sẽ khiến những người cắm trại một mình sợ hãi, vì âm thanh đó bao trùm không gian tối tăm với cảm giác lo sợ.

  • The tight squeeze through the narrow pass was frighteningly claustrophobic, with jagged rocks pressed up against your body and the sound of echoing footsteps around you sending chills down your spine.

    Cảm giác chật chội khi đi qua con đường hẹp thực sự đáng sợ, ngột ngạt với những tảng đá lởm chởm ép vào người và tiếng bước chân vọng lại xung quanh khiến bạn rùng mình.

  • The sight of thousands of bats leaving their cavernous home at dusk was frightening, as they left in a frenzied whirlwind that seemed to fill the sky.

    Cảnh tượng hàng ngàn con dơi rời khỏi tổ của chúng vào lúc chạng vạng thật đáng sợ, vì chúng bay đi như một cơn lốc điên cuồng dường như che phủ cả bầu trời.

  • The news headlines of a disease that spread like wildfire around the world were frightening, as people braced themselves for a pandemic that would sweep them all away.

    Những tiêu đề tin tức về một căn bệnh lây lan nhanh như cháy rừng trên toàn thế giới thật đáng sợ, khi mọi người chuẩn bị tinh thần cho một đại dịch sẽ quét sạch tất cả.

  • The possibility that a massive earthquake could rip through the city at any moment was frightening, as the buildings creaked ominously in the middle of the night and tremors shook the perfectly still earth.

    Khả năng một trận động đất lớn có thể xảy ra ở thành phố bất cứ lúc nào thật đáng sợ, khi các tòa nhà kêu cót két một cách đáng ngại vào giữa đêm và những cơn chấn động làm rung chuyển cả mặt đất tĩnh lặng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches