Định nghĩa của từ consonance

consonancenoun

phụ âm

/ˈkɒnsənəns//ˈkɑːnsənəns/

Từ "consonance" bắt nguồn từ tiếng Latin consonantia, có nghĩa là "agreement" hoặc "sự hòa hợp". Trong tiếng Latin, consonantia ám chỉ cả những trường hợp khi các nguyên âm hoặc phụ âm xuất hiện cùng nhau mà không có nguyên âm nào xen vào giữa, cũng như sự kết hợp âm thanh dễ chịu trong ngôn ngữ. Thuật ngữ này đã tìm thấy đường vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ban đầu, consonance ám chỉ cụ thể đến âm thanh hài hòa của một số phụ âm nhất định khi chúng xuất hiện cùng nhau. Theo thời gian, khi các khái niệm âm nhạc như sự hòa hợp và consonance trở nên gắn bó chặt chẽ hơn, từ này đã mô tả sự kết hợp dễ chịu của các âm thanh tương tự hoặc bổ sung trong âm nhạc. Ngày nay, consonance có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các cặp âm thanh hài hòa và chất lượng âm thanh dễ chịu tổng thể trong âm nhạc, ngôn ngữ và các lĩnh vực liên quan khác. Trong lý thuyết âm nhạc, consonance ám chỉ những trường hợp khi các hợp âm hoặc khoảng cách được coi là hài hòa và ổn định, trong khi dissonance mô tả những trường hợp khi các đặc điểm này không có mặt. Cả sự hòa hợp và bất hòa đều đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nên trải nghiệm âm nhạc năng động và đa dạng, và việc hiểu được sự tương tác của chúng là điều cần thiết đối với các nhà soạn nhạc, nghệ sĩ biểu diễn và nhà lý thuyết âm nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) sự thuận tai

meaningsự phù hợp, sự hoà hợp

meaningsự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)

typeDefault

meaning(Tech) hòa điệu (d)

namespace

agreement

hiệp định

Ví dụ:
  • a policy that is popular because of its consonance with traditional party doctrine

    một chính sách được ưa chuộng vì nó phù hợp với học thuyết truyền thống của đảng

  • The sound of the crashing waves against the shore combines consonance with the hissing of the sand as it's pushed back by the retreating tide.

    Âm thanh của những con sóng đập vào bờ hòa quyện với tiếng cát rít lên khi bị thủy triều rút đẩy lùi.

  • The phrase "strong as steel" exemplifies consonance with the hard sounds of "str" and "l" repeated in succession.

    Cụm từ "mạnh như thép" minh họa cho sự đồng điệu với âm cứng của "str" ​​và "l" được lặp lại liên tiếp.

  • The rhyme scheme of the poem, with its medley of consonance and variation, creates a soothing cadence to the listener's ear.

    Vần điệu của bài thơ, với sự pha trộn giữa sự đồng âm và biến tấu, tạo nên nhịp điệu êm dịu cho tai người nghe.

  • The metalic clang of a car's engine revving before a race consonantly aligns with the frenzied pace of the bunch as they cycle around a velodrome.

    Tiếng động cơ kim loại của xe ô tô gầm rú trước cuộc đua hòa hợp với tốc độ điên cuồng của nhóm người đạp xe quanh trường đua xe đạp.

a combination of musical notes that sound pleasant together

sự kết hợp của các nốt nhạc nghe có vẻ dễ chịu với nhau

Từ, cụm từ liên quan