Định nghĩa của từ handgun

handgunnoun

súng ngắn

/ˈhændɡʌn//ˈhændɡʌn/

Thuật ngữ "handgun" có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 16 hoặc đầu thế kỷ 17, kết hợp các từ "hand" và "gun". Ban đầu, nó được sử dụng để phân biệt các loại súng này với các loại pháo lớn hơn, nặng hơn đòi hỏi phải có giá đỡ súng. "Handgun" nhấn mạnh rằng các loại vũ khí này đủ nhỏ để có thể cầm và bắn bằng một tay, cho phép di chuyển dễ dàng hơn và dễ sử dụng hơn so với các loại pháo lớn hơn. Sự khác biệt này ngày càng trở nên quan trọng khi súng phát triển và trở nên nhỏ gọn và dễ mang theo hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsúng ngắn

namespace
Ví dụ:
  • Jonathan kept his handgun tucked securely in the back of his waistband as he walked through the deserted alleyway.

    Jonathan giữ chặt khẩu súng lục ở phía sau thắt lưng khi anh bước qua con hẻm vắng vẻ.

  • The police officer drew his handgun as he approached the carjacking suspect.

    Viên cảnh sát rút súng lục khi tiến đến gần nghi phạm cướp xe.

  • Sarah practiced shooting her handgun at the local firing range, determined to improve her accuracy.

    Sarah tập bắn súng lục ở trường bắn địa phương, quyết tâm cải thiện độ chính xác.

  • The thief fled the scene with the handgun in hand, leaving the bank teller shaken and afraid.

    Tên trộm đã bỏ trốn khỏi hiện trường với khẩu súng lục trên tay, khiến nhân viên ngân hàng run rẩy và sợ hãi.

  • The detective sneaked into the gang member's den and found the handgun tucked under the mattress.

    Thám tử lẻn vào hang ổ của thành viên băng đảng và tìm thấy khẩu súng lục được giấu dưới nệm.

  • The security guard raised his handgun in defense as the intruder broke into the building.

    Người bảo vệ giơ súng lục lên để phòng thủ khi kẻ đột nhập xông vào tòa nhà.

  • The handgun discharged unexpectedly, causing the hunter to misfire his shot.

    Súng lục bất ngờ nổ súng khiến người thợ săn bắn trượt.

  • The wife hid her husband's handgun behind the kitchen counter, fearing that he would do something irrational.

    Người vợ giấu khẩu súng lục của chồng sau quầy bếp vì sợ anh ta sẽ làm điều gì đó phi lý.

  • The handgun accidentally fell from the backpack onto the ground, causing a loud clattering that alerted the authorities.

    Khẩu súng lục vô tình rơi từ ba lô xuống đất, gây ra tiếng va chạm lớn khiến nhà chức trách phải báo động.

  • The police officer placed the handgun on the table as evidence, hoping that it would be enough to seal the criminal's fate.

    Viên cảnh sát đặt khẩu súng lục lên bàn làm bằng chứng, hy vọng rằng nó sẽ đủ để kết liễu số phận của tên tội phạm.