Định nghĩa của từ weapon

weaponnoun

vũ khí

/ˈwɛp(ə)n/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "weapon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ "wēp" hoặc "wæp" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wabiz", có nghĩa là "club" hoặc "dụng cụ chiến tranh". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Waffe", có nghĩa là "weapon". Từ tiếng Anh cổ "wēp" chỉ một cây gậy hoặc dùi cui, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các khái niệm rộng hơn về vũ khí, áo giáp và dụng cụ được sử dụng trong chiến tranh. Từ này đã trải qua những thay đổi về chính tả và nghĩa trong suốt quá trình phát triển của nó, nhưng nghĩa cốt lõi của nó vẫn gắn liền với ý tưởng về một công cụ hoặc đồ dùng được sử dụng để chiến đấu hoặc phòng thủ. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "weapon" đã mang hình thức hiện đại của nó, ám chỉ một loạt các vật thể được sử dụng trong chiến đấu, từ kiếm đến súng đến tên lửa hạt nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

exampleweapon of defence: vũ khí tự vệ

examplearmed with the weapon of Marxism-Leninism: vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin

namespace

an object such as a knife, gun, bomb, etc. that is used for fighting or attacking somebody

một vật thể như dao, súng, bom, v.v. được sử dụng để chiến đấu hoặc tấn công ai đó

Ví dụ:
  • Modern nuclear weapons are much more destructive than either biological or chemical weapons.

    Vũ khí hạt nhân hiện đại có sức tàn phá mạnh hơn nhiều so với vũ khí sinh học hoặc hóa học.

  • a lethal/deadly weapon

    một vũ khí gây chết người/chết người

  • The police still haven't found the murder weapon.

    Cảnh sát vẫn chưa tìm thấy vũ khí giết người.

  • Police believed the men were carrying weapons.

    Cảnh sát tin rằng những người đàn ông này đang mang theo vũ khí.

  • She was convicted of possessing an offensive weapon.

    Cô bị kết tội sở hữu vũ khí tấn công.

  • Two officers fired their weapons.

    Hai sĩ quan đã nổ súng.

  • A lone gunman opened fire with an automatic weapon.

    Một tay súng đơn độc đã nổ súng bằng vũ khí tự động.

Ví dụ bổ sung:
  • ‘Load your weapons!’ Barrett ordered.

    “Hãy nạp vũ khí của bạn!” Barrett ra lệnh.

  • A massive weapons cache was uncovered.

    Một kho vũ khí khổng lồ đã được phát hiện.

  • Drop your weapons, or he dies!

    Hãy bỏ vũ khí xuống nếu không anh ta sẽ chết!

  • He was charged with assault with a deadly weapon.

    Anh ta bị buộc tội tấn công bằng vũ khí chết người.

  • She pleaded guilty to carrying an offensive weapon.

    Cô đã nhận tội mang theo vũ khí tấn công.

Từ, cụm từ liên quan

something such as knowledge, words, actions, etc. that can be used to attack or fight against somebody/something

cái gì đó như kiến ​​thức, lời nói, hành động, v.v. có thể được sử dụng để tấn công hoặc chống lại ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Education is the only weapon to fight the spread of the disease.

    Giáo dục là vũ khí duy nhất để chống lại sự lây lan của dịch bệnh.

  • Guilt is the secret weapon for the control of children.

    Cảm giác tội lỗi là vũ khí bí mật để kiểm soát trẻ em.

  • The soldier clasped his assault rifle tight, preparing for the enemy's arrival with grim determination.

    Người lính nắm chặt khẩu súng trường tấn công, chuẩn bị đón chờ kẻ thù với quyết tâm sắt đá.

  • The sniper's precision shot with his high-powered rifle took out the enemy's leader from a distance.

    Phát bắn chính xác của tay súng bắn tỉa bằng khẩu súng trường công suất lớn đã hạ gục thủ lĩnh của kẻ thù từ xa.

  • The police officer brandished his service pistol, signaling the bank robber to freeze in his tracks.

    Viên cảnh sát vung khẩu súng lục, ra hiệu cho tên cướp ngân hàng dừng lại.

Thành ngữ

be a double-edged/two-edged sword/weapon
to be something that has both advantages and disadvantages
  • Fame is a double-edged sword.