danh từ
đạn dược
ammunition belt: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn
ammunition: hòm đạn
ammunition depot: kho đạn
định ngữ
(thuộc) đạn dược
ammunition belt: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn
ammunition: hòm đạn
ammunition depot: kho đạn
(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
(sử học) quân trang quân dụng
amminition boots: giày quân dụng
ammunition bread: bánh quân dụng
ammunition leg: (thông tục) chân gỗ, chân giả