Định nghĩa của từ ammunition

ammunitionnoun

đạn dược

/ˌæmjəˈnɪʃn//ˌæmjəˈnɪʃn/

Từ "ammunition" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "munitio", có nghĩa là "provision" hoặc "thiết bị". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này dùng để chỉ các vật dụng hoặc đồ tiếp tế được sử dụng trong chiến tranh, chẳng hạn như thực phẩm, quần áo và các nhu yếu phẩm khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể các loại đạn, chẳng hạn như mũi tên, đá và thậm chí cả thuốc súng. Vào thế kỷ 17, tiếng Anh đã sử dụng thuật ngữ "ammunition" từ tiếng Pháp "amunition", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "munitio". Khi vũ khí phát triển, thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với tên lửa hoặc hộp đạn được sử dụng trong súng. Ngày nay, "ammunition" dùng để chỉ các loại đạn, hộp đạn và các loại đạn khác được sử dụng trong vũ khí, cũng như các vật liệu và vật tư được sử dụng để sản xuất và bảo dưỡng chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđạn dược

exampleammunition belt: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn

exampleammunition: hòm đạn

exampleammunition depot: kho đạn

type định ngữ

meaning(thuộc) đạn dược

exampleammunition belt: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn

exampleammunition: hòm đạn

exampleammunition depot: kho đạn

meaning(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)

meaning(sử học) quân trang quân dụng

exampleamminition boots: giày quân dụng

exampleammunition bread: bánh quân dụng

exampleammunition leg: (thông tục) chân gỗ, chân giả

namespace

a supply of bullets, etc. to be fired from guns

một nguồn cung cấp đạn, v.v. để bắn từ súng

Ví dụ:
  • The bandits escaped with a rifle and 120 rounds of ammunition.

    Bọn cướp đã trốn thoát với một khẩu súng trường và 120 viên đạn.

  • They issued live ammunition to the troops.

    Họ cấp đạn thật cho quân lính.

  • A few of the men had run out of ammunition.

    Một số người đã hết đạn.

  • The soldier carried a heavy backpack filled with ammunition for his assault rifle.

    Người lính mang theo một chiếc ba lô nặng chứa đầy đạn cho khẩu súng trường tấn công của mình.

  • The army stockpiled ammunition in preparation for potential conflict with neighboring countries.

    Quân đội tích trữ đạn dược để chuẩn bị cho khả năng xảy ra xung đột với các nước láng giềng.

information that can be used against another person in an argument

thông tin có thể được sử dụng để chống lại người khác trong một cuộc tranh luận

Ví dụ:
  • The letter gave her all the ammunition she needed.

    Lá thư đã cung cấp cho cô tất cả những thông tin cô cần.

  • These figures provide political ammunition to police chiefs arguing for more resources.

    Những con số này cung cấp bằng chứng chính trị cho các cảnh sát trưởng đòi hỏi thêm nguồn lực.

Từ, cụm từ liên quan