Định nghĩa của từ shooting

shootingnoun

chụp, sự bắn, sự phóng đi

/ˈʃuːtɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "shooting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēotan", có nghĩa là "bắn, phóng, ném". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skūtōną", cũng có nghĩa là "bắn". Theo thời gian, "scēotan" phát triển thành tiếng Anh trung đại "shoten", cuối cùng trở thành "shoot" trong tiếng Anh hiện đại. Sau đó, "Shooting" xuất hiện dưới dạng động danh từ của động từ, mô tả hành động bắn một vật thể, có thể là mũi tên, viên đạn hoặc thậm chí là bóng rổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắn, sự phóng đi

meaningkhu vực săn bắn

meaningquyền săn bắn ở các khu vực quy định

namespace

a situation in which a person is shot with a gun

một tình huống trong đó một người bị bắn bằng súng

Ví dụ:
  • Terrorist groups claimed responsibility for the shootings and bomb attacks.

    Các nhóm khủng bố đã nhận trách nhiệm về vụ xả súng và đánh bom.

  • There was no direct link between the two fatal shootings.

    Không có mối liên hệ trực tiếp nào giữa hai vụ xả súng chết người.

  • a serious shooting incident

    vụ nổ súng nghiêm trọng

  • Police rushed to the scene of the shooting and found one person dead and three wounded.

    Cảnh sát đã nhanh chóng tới hiện trường vụ nổ súng và tìm thấy một người chết và ba người bị thương.

  • He was killed in a drive-by shooting.

    Anh ta đã bị giết trong một vụ nổ súng lái xe.

Ví dụ bổ sung:
  • Police remained baffled over the motive for the shooting.

    Cảnh sát vẫn bối rối về động cơ của vụ nổ súng.

  • a school shooting

    một vụ nổ súng ở trường học

  • a shooting rampage/​spree

    một cuộc xả súng/ vụ xả súng điên cuồng

the sport of shooting animals and birds with guns

môn thể thao bắn động vật và chim bằng súng

Ví dụ:
  • grouse shooting

    bắn gà gô

  • the shooting season

    mùa bắn súng

Từ, cụm từ liên quan

the process of filming a film

quá trình quay một bộ phim

Ví dụ:
  • Shooting began early this year.

    Việc quay phim bắt đầu vào đầu năm nay.

  • She was exhausted after a day's shooting.

    Cô ấy kiệt sức sau một ngày quay phim.