Định nghĩa của từ pistol

pistolnoun

súng lục

/ˈpɪstl//ˈpɪstl/

Từ "pistol" bắt nguồn từ tên của nhà phát minh nổi tiếng người Đức, Hans Dittrich Petzold, hay "Pistole" trong tiếng Đức. Petzold là một thợ súng làm việc cho Công tước xứ Brunswick vào đầu thế kỷ 17. Ông đã thiết kế và chế tạo một loại súng ngắn mới ngắn hơn và nhỏ gọn hơn so với súng hỏa mai truyền thống. Thiết kế mới này được gọi là "Pistole" hoặc "Petzold's pistol" và được đặc trưng bởi nòng súng ngắn và cơ chế nòng trơn. Theo thời gian, tên "pistol" đã gắn liền với một loại súng cụ thể và thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ. Ngày nay, từ "pistol" dùng để chỉ nhiều loại súng ngắn, bao gồm súng lục ổ quay và súng lục bán tự động, cũng như các loại súng liên quan khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsúng lục, súng ngắn

type ngoại động từ

meaningbắn bằng súng lục

namespace
Ví dụ:
  • The FBI agent carefully inspected the old pistol he had found during the raid, curious about its age and history.

    Đặc vụ FBI đã cẩn thận kiểm tra khẩu súng lục cũ mà anh ta tìm thấy trong cuộc đột kích, tò mò về tuổi đời và lịch sử của nó.

  • The bullseye archer at the Olympics trained with a pistol, focusing on accuracy and precision.

    Các cung thủ bắn bia tại Thế vận hội luyện tập bằng súng lục, tập trung vào độ chính xác và độ chuẩn xác.

  • The bank robber waving the pistol at the teller demanded all the cash and fled the scene.

    Tên cướp ngân hàng chĩa súng lục vào nhân viên thu ngân, yêu cầu đưa hết tiền mặt rồi bỏ trốn khỏi hiện trường.

  • The police officer squeezed the trigger of his pistol as the suspected thief lunged at him, hoping to catch him before he escaped.

    Viên cảnh sát bóp cò súng lục khi tên trộm lao vào anh ta, hy vọng sẽ bắt được hắn trước khi hắn trốn thoát.

  • The veteran soldier held onto his trusty pineapple-shaped World War I pistol, a relic from his youth.

    Người lính kỳ cựu cầm trên tay khẩu súng lục hình quả dứa đáng tin cậy từ Thế chiến thứ nhất, một di vật từ thời trẻ của ông.

  • The wild west show performer spun around and pointed his pistol to the sky, pulling the trigger as the elated audience cheered.

    Nghệ sĩ biểu diễn miền Tây hoang dã quay lại và chĩa khẩu súng lục lên trời, bóp cò trong tiếng reo hò phấn khích của khán giả.

  • The security guard's eyes darted around as he pointed his pistol at the trespassers, warning them to leave the premises.

    Ánh mắt của người bảo vệ đảo quanh trong khi chĩa súng lục vào những kẻ xâm phạm, cảnh cáo chúng rời khỏi khuôn viên.

  • The tourist searching for souvenirs admired the intricately decorated antique pistol at the gift shop, full of curiosity about its origin.

    Khách du lịch đang tìm kiếm đồ lưu niệm đã chiêm ngưỡng khẩu súng lục cổ được trang trí tinh xảo tại cửa hàng quà tặng, đầy tò mò về nguồn gốc của nó.

  • The teacher conducting a historical simulation from the 19th century handed out pocket-sized pistols for the students to use in their assigned tasks.

    Giáo viên thực hiện mô phỏng lịch sử thế kỷ 19 đã phát súng lục bỏ túi để học sinh sử dụng trong các nhiệm vụ được giao.

  • The furniture collector bade adieu to the conversation and ran his fingers over the smooth surface of his collection's pistols, appreciating the fine craftsmanship.

    Người sưu tầm đồ nội thất tạm biệt cuộc trò chuyện và lướt ngón tay trên bề mặt nhẵn của những khẩu súng lục trong bộ sưu tập của mình, đánh giá cao sự tinh xảo của nghệ thuật chế tác.