Định nghĩa của từ revolver

revolvernoun

súng lục ổ quay

/rɪˈvɒlvə(r)//rɪˈvɑːlvər/

Từ "revolver" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "revolvere," có nghĩa là "lăn lại" và "volvere" có nghĩa là "lăn". Vào đầu thế kỷ 19, các nhà khoa học và nhà phát minh bắt đầu thử nghiệm với các loại súng có ổ quay chứa nhiều viên đạn. Những mẫu súng đầu tiên này thường được gọi là "revolver cannons" hoặc "súng lục xoay". Thuật ngữ "revolver" xuất hiện cụ thể vào những năm 1830, khi Samuel Colt cấp bằng sáng chế cho khẩu súng lục ổ quay đầu tiên của mình, sử dụng ổ quay để bắn nhiều viên đạn. Theo thời gian, cái tên "revolver" đã trở thành từ đồng nghĩa với loại súng này, đặc trưng bởi ổ quay và cổng nạp đạn có bản lề. Ngày nay, từ "revolver" được công nhận rộng rãi và sử dụng trên toàn thế giới, ngay cả khi công nghệ súng vẫn tiếp tục phát triển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsúng lục ổ quay

meaning(kỹ thuật) tang quay

meaningchính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

namespace
Ví dụ:
  • John kept his trusty revolver close by as he made his way through the deserted town at night.

    John luôn mang theo khẩu súng lục đáng tin cậy của mình khi đi qua thị trấn vắng vẻ vào ban đêm.

  • The outlaw reached for his revolver as soon as he saw the sheriff approaching.

    Kẻ ngoài vòng pháp luật đã rút súng lục ra ngay khi nhìn thấy cảnh sát trưởng đang tiến đến.

  • I could hear the click of a revolver as the hoodlums tried to rob the convenience store.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng súng lục khi bọn côn đồ cố cướp cửa hàng tiện lợi.

  • The seasoned gunslinger drew his revolver with lightning-fast speed, ready to defend himself.

    Tay súng lão luyện rút súng lục với tốc độ nhanh như chớp, sẵn sàng tự vệ.

  • In the old west, a duel was decided by the speed at which a man could draw his revolver.

    Ở miền Tây cũ, một cuộc đấu tay đôi được quyết định bằng tốc độ rút súng lục của người đấu.

  • The detective examined the bullet holes left behind by the revolver's deadly projectiles.

    Thám tử đã kiểm tra các lỗ đạn do những viên đạn chết người của khẩu súng lục ổ quay để lại.

  • The bandit's chilling laughter echoed through the classroom as he brandished his revolver and demanded the teacher's money.

    Tiếng cười lạnh lẽo của tên cướp vang vọng khắp lớp học khi hắn rút súng lục ra và đòi tiền của giáo viên.

  • The revolver's roar filled the air as it discharged, leaving behind a deafening silence.

    Tiếng gầm rú của khẩu súng lục vang vọng khắp không trung khi nó nổ súng, để lại một sự im lặng đến rợn người.

  • The gun enthusiast polished his revolver with a cloth before displaying it proudly to his friends.

    Người đam mê súng đã đánh bóng khẩu súng lục của mình bằng một miếng vải trước khi tự hào khoe nó với bạn bè.

  • The gunslinger spun his revolver around his finger, impressing the audience with his quick reflexes and precision.

    Tay súng quay khẩu súng lục quanh ngón tay, khiến khán giả ấn tượng bởi phản xạ nhanh nhạy và độ chính xác của mình.