danh từ
đạn, vỏ đạn
blank cartridge: đạn không nạp chì
đàu máy quay đĩa
cuộn phim chụp ảnh
Default
(Tech) ống; đầu; hộp, catridơ
hộp đạn
/ˈkɑːtrɪdʒ//ˈkɑːrtrɪdʒ/Từ "cartridge" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Ý "cartoccio", có nghĩa là hộp hoặc hộp nhỏ trang trí. Ban đầu, hộp đạn dùng để chỉ một hộp đựng nhỏ, trang trí dùng để đựng kẹo, đồ trang sức hoặc các vật phẩm quý giá khác. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh vũ khí, khi nó dùng để chỉ một túi chứa thuốc phóng và đạn độc lập, do J.W. Dreyse phát minh vào năm 1824. Hộp đạn được thiết kế để chứa thuốc nổ và đạn, giúp nạp và bắn súng dễ dàng hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "cartridge" đã mở rộng để bao gồm nhiều mục đích sử dụng khác nhau, bao gồm công nghệ ghi âm thanh và video (ví dụ: hộp mực âm thanh trong máy hát đĩa) và các thành phần máy tính (ví dụ: hộp mực máy in). Mặc dù đã phát triển, nguồn gốc của từ này vẫn gắn liền với nghĩa ban đầu của nó là một gói hoặc khoang nhỏ, có chứa.
danh từ
đạn, vỏ đạn
blank cartridge: đạn không nạp chì
đàu máy quay đĩa
cuộn phim chụp ảnh
Default
(Tech) ống; đầu; hộp, catridơ
a tube or case containing explosive and a bullet or shot, for shooting from a gun
một ống hoặc hộp chứa chất nổ và một viên đạn hoặc viên đạn để bắn từ súng
Anh ta được trang bị một khẩu súng lục bản sao, có khả năng bắn những viên đạn trống.
a case containing something that is used in a machine, for example ink for a printer, film for a camera, etc. Cartridges are put into the machine and can be removed and replaced when they are finished or empty.
hộp chứa thứ gì đó được sử dụng trong máy, ví dụ như mực cho máy in, phim cho máy ảnh, v.v. Hộp mực được đưa vào máy và có thể tháo ra và thay thế khi hết hoặc hết.
a thin tube containing ink (= coloured liquid for writing) which you put inside a pen
một ống mỏng chứa mực (= chất lỏng màu để viết) mà bạn đặt bên trong một cây bút
All matches