Định nghĩa của từ firearm

firearmnoun

súng cầm tay

/ˈfaɪərɑːm//ˈfaɪərɑːrm/

Từ "firearm" là một sự kết hợp tương đối mới, có từ thế kỷ 16. Nó xuất hiện từ sự kết hợp của "fire" (ám chỉ việc đánh lửa thuốc súng) và "arm" (có nghĩa là vũ khí). Điều này phản ánh sự thay đổi trong vũ khí từ kiếm và cung truyền thống sang vũ khí sử dụng thuốc súng để đẩy. Thuật ngữ "firearm" đặc biệt nhấn mạnh vai trò của lửa trong hoạt động của vũ khí, phân biệt nó với các vũ khí khác và củng cố vị trí của nó trong từ điển công nghệ quân sự.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsúng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)

exampleto carry firearms-mang súng

namespace
Ví dụ:
  • The police officer drew his firearm and ordered the suspected robber to freeze.

    Viên cảnh sát rút súng ra và ra lệnh cho tên cướp bị tình nghi đứng im.

  • The firearm discharged accidentally as the hunter rushed through the forest.

    Súng vô tình nổ khi người thợ săn vội vã chạy qua khu rừng.

  • The security guard kept her firearm at the ready as she patrolled the perimeter of the building.

    Người bảo vệ luôn sẵn sàng rút súng khi cô tuần tra xung quanh tòa nhà.

  • The firearm collection enthusiast proudly displayed his prized revolver at the gun show.

    Người đam mê sưu tầm súng đã tự hào trưng bày khẩu súng lục quý giá của mình tại triển lãm súng.

  • The shooter took careful aim with his firearm before pulling the trigger.

    Kẻ bắn súng đã ngắm bắn cẩn thận trước khi bóp cò.

  • The hiker accidentally left his firearm in the car, realizing too late the potential danger in the area.

    Người đi bộ đường dài đã vô tình để quên súng trong xe và nhận ra quá muộn mối nguy hiểm tiềm tàng trong khu vực.

  • The police chief urged for stricter gun laws in response to the latest mass shooting involving a firearm.

    Cảnh sát trưởng kêu gọi siết chặt luật về súng sau vụ xả súng hàng loạt mới nhất liên quan đến súng.

  • The thief slipped out of the scene quickly, leaving behind the shell casings and empty firearm magazine.

    Tên trộm nhanh chóng chuồn khỏi hiện trường, bỏ lại vỏ đạn và băng đạn súng rỗng.

  • The firearm safety class emphasized the importance of treating every firearm as if it were loaded.

    Lớp học về an toàn súng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xử lý mọi khẩu súng như thể chúng đã được nạp đạn.

  • The veteran sold his well-worn firearm to a collector, finding new delight in the stories behind the gun's history.

    Người cựu chiến binh đã bán khẩu súng cũ của mình cho một nhà sưu tập và tìm thấy niềm vui mới trong những câu chuyện đằng sau lịch sử của khẩu súng.