Định nghĩa của từ gunrunner

gunrunnernoun

tay súng

/ˈɡʌnrʌnə(r)//ˈɡʌnrʌnər/

Thuật ngữ "gunrunner" kết hợp hai từ: "gun" và "runner". Phần "gun" thì rõ ràng, ám chỉ đến vũ khí. "Runner" theo truyền thống ám chỉ người chạy việc vặt hoặc mang tin nhắn, nhưng trong bối cảnh này, nó ám chỉ người vận chuyển hoặc buôn lậu súng bất hợp pháp. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ việc buôn bán vũ khí bất hợp pháp, đặc biệt là trong thời kỳ xung đột hoặc nơi kiểm soát súng chặt chẽ. Hình ảnh một người chạy với một khẩu súng hoặc vận chuyển một lô súng đã củng cố thêm cho thuật ngữ "gunrunner."

namespace
Ví dụ:
  • Jim was caught red-handed as a gunrunner when customs officials discovered a stash of assault rifles and ammunition hidden in the back of his truck.

    Jim bị bắt quả tang là kẻ buôn lậu súng khi các viên chức hải quan phát hiện một kho súng trường tấn công và đạn dược được giấu ở phía sau xe tải của anh ta.

  • The notorious gunrunner, known only as "El Cuervo," has been wanted by authorities for years due to his involvement in multiple weapons trafficking rings.

    Kẻ buôn lậu súng khét tiếng, chỉ được biết đến với cái tên "El Cuervo", đã bị chính quyền truy nã trong nhiều năm do có liên quan đến nhiều đường dây buôn bán vũ khí.

  • The investigation uncovered evidence linking the militant group to a network of gunrunners operating along the border.

    Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng liên hệ nhóm chiến binh này với một mạng lưới buôn lậu súng hoạt động dọc biên giới.

  • In an effort to crack down on gunrunning, the government has implemented strict new measures on imports and exports of firearms.

    Trong nỗ lực trấn áp nạn buôn lậu súng, chính phủ đã thực hiện các biện pháp mới nghiêm ngặt về nhập khẩu và xuất khẩu vũ khí.

  • The coalition's strategy to combat gunrunning in the region includes working closely with local law enforcement and providing them with the resources they need to dismantle these criminal organizations.

    Chiến lược của liên minh nhằm chống buôn lậu súng trong khu vực bao gồm hợp tác chặt chẽ với lực lượng thực thi pháp luật địa phương và cung cấp cho họ các nguồn lực cần thiết để triệt phá các tổ chức tội phạm này.

  • As a former Navy SEAL who retired from service with an honorable discharge, John knew that being falsely accused of gunrunning would ruin his reputation and career prospects.

    Là một cựu lính Hải quân SEAL đã nghỉ hưu với lý do xuất ngũ danh dự, John biết rằng việc bị buộc tội buôn lậu súng một cách sai trái sẽ hủy hoại danh tiếng và triển vọng sự nghiệp của mình.

  • She was arrested for gunrunning after a routine traffic stop uncovered weapons and drugs in her car, leading authorities to believe she was part of a larger organization.

    Cô đã bị bắt vì tội buôn lậu súng sau khi một cuộc kiểm tra giao thông thông thường phát hiện vũ khí và ma túy trong xe của cô, khiến nhà chức trách tin rằng cô thuộc một tổ chức lớn hơn.

  • Despite facing numerous setbacks and obstacles, the activist refused to be intimidated by the dangerous and murky world of gunrunning.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và khó khăn, nhà hoạt động này vẫn không hề nao núng trước thế giới buôn lậu súng nguy hiểm và đen tối.

  • The prison sentence handed down to the gunrunner was particularly harsh due to the extensive damage caused by the weapons trade, which had resulted in the deaths of numerous innocent victims.

    Bản án tù dành cho kẻ buôn lậu vũ khí đặc biệt nghiêm khắc do thiệt hại to lớn do hoạt động buôn bán vũ khí gây ra, dẫn đến cái chết của nhiều nạn nhân vô tội.

  • The renewed commitment to combating gunrunning is a welcome sign that the government recognizes the severity of the issue and is taking concrete steps to address it.

    Cam kết mới trong việc chống buôn lậu súng là dấu hiệu đáng mừng cho thấy chính phủ đã nhận ra mức độ nghiêm trọng của vấn đề và đang thực hiện các bước cụ thể để giải quyết.