Định nghĩa của từ contraband

contrabandnoun

hàng lậu

/ˈkɒntrəbænd//ˈkɑːntrəbænd/

Thuật ngữ "contraband" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 trong thời kỳ buôn bán nô lệ quốc tế. Thuật ngữ này dùng để chỉ hàng hóa, chẳng hạn như vũ khí, đạn dược và rượu, bị cấm vận chuyển trên tàu chở nô lệ hoặc bán cho những người bị bắt làm nô lệ vì sợ rằng chúng sẽ được sử dụng để hỗ trợ cho các cuộc nổi loạn hoặc các nỗ lực trốn thoát. Thuật ngữ này là dạng rút gọn của cụm từ "against the band", có nghĩa là "vi phạm pháp luật" hoặc "bị cấm". Từ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hàng hóa bất hợp pháp hoặc buôn lậu nào, từ hàng hóa phải chịu thuế nhập khẩu đến các mặt hàng như ma túy và thuốc lá đang được buôn lậu qua biên giới quốc tế. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và quản lý để mô tả hàng hóa hoặc vật liệu bị cấm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự buôn lậu; sự lậu thuế

examplecontraband good: hàng lậu thuế

examplecontraband vessel: tàu buôn lậu

meaninghàng hoá

type tính từ

meaninglậu, lậu thuế

examplecontraband good: hàng lậu thuế

examplecontraband vessel: tàu buôn lậu

namespace
Ví dụ:
  • The smuggler carried a duffle bag filled with contraband items like cigarettes, alcohol, and drugs across the border.

    Kẻ buôn lậu mang theo một chiếc túi vải chứa đầy hàng cấm như thuốc lá, rượu và ma túy qua biên giới.

  • Customs officers confiscated the contraband goods, which were hidden in the secret compartment of the suitcase.

    Các nhân viên hải quan đã tịch thu số hàng lậu được giấu trong ngăn bí mật của vali.

  • The prisoners' cell contained a variety of contraband items, including weapons, drugs, and pornography.

    Phòng giam của tù nhân chứa nhiều loại hàng cấm, bao gồm vũ khí, ma túy và sách báo khiêu dâm.

  • The school principal warned students not to bring any contraband materials, such as gum or phones, into the classroom.

    Hiệu trưởng nhà trường đã cảnh báo học sinh không mang bất kỳ vật liệu cấm nào, chẳng hạn như kẹo cao su hoặc điện thoại, vào lớp học.

  • The detective arrested the suspects for smuggling a large quantity of counterfeit currency, which was considered to be a serious case of contraband.

    Thám tử đã bắt giữ những nghi phạm buôn lậu một lượng lớn tiền giả, được coi là một vụ buôn lậu nghiêm trọng.

  • People in prison often communicate through secret codes written in contraband pen ink.

    Những người trong tù thường giao tiếp thông qua các mật mã bí mật được viết bằng mực bút lậu.

  • The smugglers' boats left the shore under the cover of darkness, loaded with contraband goods worth millions of dollars.

    Những chiếc thuyền buôn lậu rời bờ trong bóng đêm, chở đầy hàng lậu trị giá hàng triệu đô la.

  • The passengers were caught red-handed with smuggled goods, which could not be imported without proper documentation and fee payments.

    Những hành khách này bị bắt quả tang đang vận chuyển hàng lậu, không được phép nhập khẩu nếu không có giấy tờ hợp lệ và nộp lệ phí.

  • The authorities found a stash of cheaper, poorly made replicas of designer handbags, which the shop owner tried to pass off as genuine and pricey items.

    Chính quyền đã tìm thấy một kho hàng gồm nhiều túi xách hàng hiệu nhái, kém chất lượng, mà chủ cửa hàng đã cố tình bán như những mặt hàng chính hãng và đắt tiền.

  • Contraband sneakers, clothes, and lighters were readily available in the back alleys of the city, but they came with a steep price for the unknown quality and origin.

    Giày thể thao, quần áo và bật lửa lậu được bày bán dễ dàng ở các con hẻm trong thành phố, nhưng chúng có giá rất cao mặc dù chất lượng và nguồn gốc không rõ ràng.