Định nghĩa của từ military

militaryadjective

quân đội, quân sự

/ˈmɪlɪt(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miles", nghĩa là "người lính". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "mile", một đơn vị chiều dài. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "militare" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, nghĩa là "phục vụ như một người lính". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "militari", nghĩa là "phục vụ như một người lính" hoặc "to be in the military." Theo thời gian, danh từ "military" xuất hiện, ám chỉ các hoạt động, vấn đề hoặc sự vật liên quan đến lực lượng vũ trang hoặc nghệ thuật chiến tranh. Ngày nay, thuật ngữ "military" không chỉ bao gồm lực lượng vũ trang mà còn bao gồm các chiến lược, chiến thuật và công nghệ được sử dụng trong chiến đấu. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe ai đó nhắc đến quân đội, giờ đây bạn có thể gật đầu một cách khôn ngoan, biết rằng từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ đại!

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự

type danh từ

meaning(thường) the military quân đội, bộ đội

namespace
Ví dụ:
  • The military has announced that they will be deploying troops to the border to deter any potential threats.

    Quân đội đã thông báo rằng họ sẽ triển khai quân đội đến biên giới để ngăn chặn mọi mối đe dọa tiềm tàng.

  • James, a former Marine Corps officer, still takes pride in serving in the military.

    James, cựu sĩ quan Thủy quân Lục chiến, vẫn tự hào được phục vụ trong quân đội.

  • The military has implemented strict measures to ensure the health and safety of its personnel during the pandemic.

    Quân đội đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho quân nhân trong thời gian xảy ra đại dịch.

  • The military bases were heavily damaged during the conflict, and the cleanup effort will take several months.

    Các căn cứ quân sự đã bị hư hại nặng nề trong cuộc xung đột và nỗ lực dọn dẹp sẽ mất vài tháng.

  • Sarah's husband is currently serving in the military and is stationed overseas.

    Chồng của Sarah hiện đang phục vụ trong quân đội và đóng quân ở nước ngoài.

  • The military branch that the author served in was the Navy.

    Lực lượng quân sự mà tác giả phục vụ là Hải quân.

  • The military has played a significant role in shaping the country's foreign policy and strategic decisions.

    Quân đội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại và các quyết định chiến lược của đất nước.

  • The military slang and terminology used in the movie made it difficult for civilians to understand.

    Tiếng lóng và thuật ngữ quân sự được sử dụng trong phim khiến người dân thường khó hiểu.

  • The military's response to the crisis was swift and effective, earning the praise of the public.

    Phản ứng của quân đội trước cuộc khủng hoảng rất nhanh chóng và hiệu quả, nhận được sự khen ngợi của công chúng.

  • Military veterans are often celebrated and honored for their valor and service to the country.

    Cựu chiến binh thường được tôn vinh và vinh danh vì lòng dũng cảm và sự phục vụ của họ cho đất nước.