Định nghĩa của từ smuggler

smugglernoun

kẻ buôn lậu

/ˈsmʌɡlə(r)//ˈsmʌɡlər/

Từ "smuggler" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 14 "esmoguer", có nghĩa là "giấu hoặc che giấu". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "es-" (có nghĩa là "out" hoặc "tránh xa") và "mugier" (có nghĩa là "giấu" hoặc "che giấu"). Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động che giấu hoặc giấu giếm một cái gì đó, thường là khỏi chính quyền hoặc những con mắt tò mò. Theo thời gian, thuật ngữ "smuggler" xuất hiện để mô tả một người tham gia vào hoạt động buôn bán hoặc vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp, thường là bằng cách che giấu chúng để tránh hải quan hoặc thuế. Điều này có thể bao gồm các hoạt động như buôn lậu hàng hóa qua biên giới, giấu hàng lậu hoặc vận chuyển người hoặc hàng hóa bất hợp pháp. Ngày nay, thuật ngữ "smuggler" được sử dụng rộng rãi để mô tả các cá nhân hoặc nhóm tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười buôn lậu

meaningtàu buôn lậu

namespace
Ví dụ:
  • The police caught the notorious smuggler, who had been evading authorities for years.

    Cảnh sát đã bắt được tên buôn lậu khét tiếng đã trốn tránh chính quyền trong nhiều năm.

  • The group of smugglers attempted to move contraband across the border, but wereIntercepted by customs officials.

    Nhóm buôn lậu đã cố gắng vận chuyển hàng lậu qua biên giới nhưng đã bị hải quan chặn lại.

  • The ranch hands suspected a neighboring farmer of being a smuggler due to a high volume of mysterious activity on his property.

    Người làm ở trang trại nghi ngờ một người nông dân hàng xóm là kẻ buôn lậu vì có rất nhiều hoạt động bí ẩn diễn ra trên khu đất của ông ta.

  • The desperate refugees relied on the smuggler's services for their perilous journey across the Mediterranean.

    Những người tị nạn tuyệt vọng đã dựa vào dịch vụ của những kẻ buôn người cho chuyến hành trình nguy hiểm của họ qua Địa Trung Hải.

  • The smuggler skillfully managed to import the banned substances into the country undetected multiple times.

    Kẻ buôn lậu đã khéo léo nhập chất cấm vào nước này nhiều lần mà không bị phát hiện.

  • The trafficker used his network of contacts to smuggle drugs from Colombia to the United States.

    Kẻ buôn lậu đã sử dụng mạng lưới quan hệ của mình để buôn lậu ma túy từ Colombia vào Hoa Kỳ.

  • The forbidden goods were concealed in the secret compartments of the smuggler's boat, which was sailing under false pretenses.

    Hàng cấm được giấu trong các khoang bí mật trên thuyền của kẻ buôn lậu, vốn được cho là đi theo những lý do giả dối.

  • The police believed that the smuggler's greed had led him to form a criminal enterprise with other corrupt individuals.

    Cảnh sát tin rằng lòng tham của kẻ buôn lậu đã khiến hắn thành lập một tổ chức tội phạm cùng với những cá nhân tham nhũng khác.

  • The smuggler's exploits became legendary among certain criminal circles, and his reputation as a master of his craft was much revered.

    Chiến công của kẻ buôn lậu đã trở thành huyền thoại trong một số nhóm tội phạm, và danh tiếng của hắn như một bậc thầy trong nghề được rất nhiều người kính trọng.

  • The local community feared the smuggler's influence, as he seemed to have no regard for the law and was known to use violence to attain his goals.

    Cộng đồng địa phương lo sợ ảnh hưởng của kẻ buôn lậu vì hắn dường như không tôn trọng luật pháp và nổi tiếng là dùng bạo lực để đạt được mục đích.