Định nghĩa của từ felony

felonynoun

trọng tội

/ˈfeləni//ˈfeləni/

Từ "felony" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "felonie", ám chỉ hành vi vi phạm hòa bình của nhà vua hoặc tội nghiêm trọng. Đổi lại, từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "flagitium", có nghĩa là "hành vi đáng xấu hổ". Trong thời Trung cổ, khi Luật phong kiến ​​phát triển ở Anh, tội phạm được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của chúng. Các hành vi phạm tội nhẹ hơn, chẳng hạn như tội nhẹ, bị phạt tiền hoặc phạt tù ngắn hạn. Các hành vi phạm tội nghiêm trọng hơn, được gọi là "tội nghiêm trọng" hoặc "tội phản quốc nghiêm trọng", được coi là hành vi phạm tội chống lại nhà vua hoặc chính vương quốc. Những tội này bị phạt tiền nặng, tịch thu tài sản và bắt buộc phải bỏ tù hoặc tử hình. Vào thế kỷ 14, ý tưởng về một loại tội phạm riêng biệt, được gọi là trọng tội, bắt đầu xuất hiện. Trọng tội không chỉ liên quan đến hành vi sai trái nghiêm trọng mà còn thể hiện ý định gây tổn hại cho xã hội hoặc các cá nhân cụ thể. Trọng tội có thể bao gồm đốt phá, cướp có vũ trang và giết người. Hình phạt cho trọng tội thường bao gồm hình phạt thể xác, mất mạng hoặc mất tự do, và tịch thu tài sản. Trong thời hiện đại, khái niệm trọng tội vẫn là thuật ngữ được sử dụng để mô tả các tội hình sự nghiêm trọng. Trọng tội là những tội có hình phạt nghiêm khắc, chẳng hạn như tù giam dài hạn, tiền phạt lớn hoặc tử hình. Ở Hoa Kỳ, trọng tội được định nghĩa là tội có thể bị phạt tù hơn một năm. Các tội trọng tội thường được sử dụng hiện nay bao gồm trộm cắp, buôn bán ma túy, tấn công nghiêm trọng, trộm cắp, gian lận, hiếp dâm và đốt phá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)

namespace
Ví dụ:
  • The suspect has been charged with a felony for stealing over $1,000 worth of merchandise from the store.

    Nghi phạm đã bị buộc tội trọng tội vì ăn cắp hàng hóa trị giá hơn 1.000 đô la từ cửa hàng.

  • In court, the defendant pleaded guilty to the felony charge and was sentenced to five years in prison.

    Tại tòa, bị cáo đã nhận tội và bị tuyên án 5 năm tù.

  • The police investigators have sufficient evidence to bring a felony indictment against the accused.

    Các điều tra viên cảnh sát có đủ bằng chứng để đưa ra cáo trạng trọng tội đối với bị cáo.

  • The district attorney has decided not to pursue the felony charges against the juvenile, citing insufficient evidence.

    Công tố viên đã quyết định không truy tố tội hình sự đối với trẻ vị thành niên này vì không đủ bằng chứng.

  • The felony conviction has left the offender with a criminal record that will follow them for the rest of their life.

    Bản án trọng tội đã để lại cho người phạm tội một hồ sơ tội phạm theo họ suốt quãng đời còn lại.

  • The prosecution's key witness in the felony trial has recanted their previous testimony, throwing the case into doubt.

    Nhân chứng quan trọng của bên công tố trong phiên tòa xét xử trọng tội đã rút lại lời khai trước đó, khiến vụ án trở nên đáng ngờ.

  • The defendant's defense attorney plans to argue that the evidence is insufficient to convict their client of the felony offense.

    Luật sư bào chữa của bị cáo dự định lập luận rằng bằng chứng không đủ để kết tội thân chủ của họ về tội nghiêm trọng.

  • The court has ordered the felony proceedings to be postponed pending the submission of further evidence.

    Tòa án đã ra lệnh hoãn phiên tòa xét xử trọng tội cho đến khi có thêm bằng chứng.

  • The victim of the felony assault was hospitalized for several days, requiring surgery to repair the injuries sustained.

    Nạn nhân của vụ tấn công nghiêm trọng này đã phải nằm viện trong nhiều ngày, phải phẫu thuật để chữa trị những vết thương phải chịu.

  • The felony investigation is ongoing, and the authorities have not yet ruled out any possible suspects.

    Cuộc điều tra về tội phạm này vẫn đang được tiến hành và chính quyền vẫn chưa loại trừ bất kỳ nghi phạm nào.