Định nghĩa của từ trafficker

traffickernoun

người buôn bán

/ˈtræfɪkə(r)//ˈtræfɪkər/

"Trafficker" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "traffiken", có nghĩa là "buôn bán" hoặc "giao dịch". Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trafic", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "tarif", có nghĩa là "price" hoặc "chi phí". Hành trình của từ này từ thương mại đến hàm ý hiện tại, thường là tiêu cực, là do liên quan đến hoạt động buôn bán bất hợp pháp, đặc biệt là ở con người. Sự thay đổi về ý nghĩa này diễn ra vào thế kỷ 19, làm nổi bật cách thức mà ý nghĩa ban đầu của "trading" phát triển để bao hàm cả hoạt động khai thác và bất hợp pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười buôn ((thường) xấu)

examplea drug trafficker: người buôn ma tuý

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested a notorious drug trafficker during a raid on his hideout.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên buôn ma túy khét tiếng trong cuộc đột kích vào nơi ẩn náu của hắn.

  • The trafficker was sentenced to a lengthy prison term for his role in the illicit trade of narcotics.

    Kẻ buôn người này đã bị kết án tù dài hạn vì vai trò của hắn trong hoạt động buôn bán ma túy bất hợp pháp.

  • The trafficker's network was dismantled after months of undercover investigation by the authorities.

    Mạng lưới buôn người đã bị phá vỡ sau nhiều tháng điều tra bí mật của chính quyền.

  • The trafficker's assets, including property, luxury cars, and stacked bank accounts, were seized as a result of his criminal activity.

    Tài sản của kẻ buôn người, bao gồm bất động sản, xe hơi hạng sang và nhiều tài khoản ngân hàng, đã bị tịch thu do hoạt động tội phạm của hắn.

  • The trafficker's organization was known to be responsible for the transportation of large quantities of drugs across international borders.

    Tổ chức buôn lậu này được biết đến là chịu trách nhiệm vận chuyển số lượng lớn ma túy qua biên giới quốc tế.

  • The trafficker honed his craft through years of experience working for other criminal organizations, building his own network from the ground up.

    Kẻ buôn người đã mài giũa kỹ năng của mình qua nhiều năm kinh nghiệm làm việc cho các tổ chức tội phạm khác, xây dựng mạng lưới của riêng mình từ con số không.

  • The trafficker's empire fell apart after his lieutenants turned on him and testified against him in court.

    Đế chế của tên buôn người này sụp đổ sau khi các trung úy của hắn phản bội và làm chứng chống lại hắn trước tòa.

  • The trafficker employed a team of highly skilled smugglers to move his shipments undetected across treacherous border crossings.

    Kẻ buôn người đã thuê một nhóm buôn lậu có tay nghề cao để vận chuyển hàng hóa của mình qua các cửa khẩu biên giới nguy hiểm mà không bị phát hiện.

  • The trafficker's bid for freedom from prison was thwarted when authorities discovered his elaborate escape plan.

    Nỗ lực trốn thoát khỏi nhà tù của tên buôn người đã bị ngăn chặn khi chính quyền phát hiện ra kế hoạch trốn thoát tinh vi của hắn.

  • The trafficker's greed and disregard for the law ultimately led to his downfall, leaving a trail of destruction in his wake.

    Lòng tham và sự coi thường luật pháp của kẻ buôn người cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của chính hắn, để lại một con đường hủy diệt phía sau.