Định nghĩa của từ illicit

illicitadjective

bất hợp pháp

/ɪˈlɪsɪt//ɪˈlɪsɪt/

Từ "illicit" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 18 từ gốc tiếng Latin "lawless", "licitus", nghĩa là "lawful" hoặc "ngay thẳng". Về bản chất, từ "illicit" ám chỉ bất kỳ điều gì trái với luật pháp đã được thiết lập hoặc chuẩn mực thông thường. Tiền tố "il-" trong "irlicit" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-", nghĩa là "not" hoặc "ngược lại". Tiền tố này được thêm vào gốc tiếng Latin "licitus" để tạo ra một từ mới có nghĩa là "không hợp pháp" hoặc "bất hợp pháp". Từ "irlicit" trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 do mối quan tâm ngày càng tăng đối với các vấn đề như trẻ em ngoài giá thú, buôn lậu và mại dâm trong thời kỳ Khai sáng. Việc sử dụng thuật ngữ "irlicit" được mở rộng khi khuôn khổ pháp lý của Anh trở nên phức tạp hơn, khiến việc dán nhãn các hoạt động nằm ngoài phạm vi của luật pháp là bất hợp pháp trở nên cần thiết. Từ này cũng được dịch thành "forbidden" hoặc "prohibited" và vẫn được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ các hoạt động bị coi thường hoặc các tội phạm vi phạm luật đã được thiết lập. Khi xã hội phát triển, ý nghĩa của từ illegal cũng được mở rộng để bao gồm các loại ma túy bất hợp pháp, cờ bạc và các hoạt động bị cấm khác được coi là hành vi phạm tội. Ngày nay, thuật ngữ illegal đã trở thành một từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng để chỉ bất kỳ điều gì vi phạm pháp luật hoặc các chuẩn mực được chấp nhận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrái phép, không hợp pháp

meaningbị cấm; lậu

exampleillicit sale: sự bán lậu

exampleillicit still: máy cất rượu lậu

namespace

not allowed by the law

pháp luật không cho phép

Ví dụ:
  • illicit drugs

    thuốc bất hợp pháp

  • Jane's illicit relationship with her boss has caused a lot of office gossip.

    Mối quan hệ bất chính của Jane với ông chủ đã gây ra nhiều lời đồn đại ở văn phòng.

  • The police busted a ring of illicit drug dealers operating in the town.

    Cảnh sát đã phá vỡ một đường dây buôn bán ma túy trái phép đang hoạt động trong thị trấn.

  • The bank manager discovered several illicit transactions in the client's account that raised suspicious.

    Người quản lý ngân hàng phát hiện một số giao dịch bất hợp pháp trong tài khoản của khách hàng gây nghi ngờ.

  • The government cracked down on illicit weapons trading, resulting in several arrests.

    Chính phủ đã trấn áp hoạt động buôn bán vũ khí trái phép và đã bắt giữ một số người.

Từ, cụm từ liên quan

not approved of by the normal rules of society

không được chấp thuận bởi các quy tắc thông thường của xã hội

Ví dụ:
  • an illicit love affair

    một cuộc tình trái phép