Định nghĩa của từ growth mindset

growth mindsetnoun

tư duy phát triển

/ˌɡrəʊθ ˈmaɪndset//ˌɡrəʊθ ˈmaɪndset/

Thuật ngữ "growth mindset" được nhà tâm lý học Carol Dweck đặt ra vào cuối những năm 1990. Dweck đã nghiên cứu về đặc điểm tính cách dẫn đến thành công và phát hiện ra rằng những người có tư duy phát triển tin rằng khả năng có thể được phát triển thông qua sự chăm chỉ, tận tụy và học hỏi. Họ coi thử thách là cơ hội để học hỏi và cải thiện hơn là mối đe dọa đối với trí thông minh hoặc tài năng của họ. Tư duy này trái ngược với tư duy cố định, trong đó mọi người tin rằng khả năng là vốn có và không thể thay đổi. Nghiên cứu của Dweck đã chỉ ra rằng việc áp dụng tư duy phát triển có thể dẫn đến thành công lớn hơn trong học tập và nghề nghiệp, cũng như cải thiện các mối quan hệ cá nhân và hạnh phúc tổng thể. Khái niệm này đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây khi ngày càng nhiều người tìm cách phát triển tư duy này trong chính họ và những người khác.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah believes in the power of a growth mindset, which is why she embraces challenges and sees failures as opportunities to learn and improve.

    Sarah tin vào sức mạnh của tư duy phát triển, đó là lý do tại sao cô ấy chấp nhận thử thách và coi thất bại là cơ hội để học hỏi và cải thiện.

  • Mark's growth mindset drives him to seek feedback from his mentor rather than avoid it, as he recognizes that constructive criticism is crucial for his professional development.

    Tư duy phát triển của Mark thúc đẩy anh tìm kiếm phản hồi từ người cố vấn thay vì né tránh nó, vì anh nhận ra rằng những lời chỉ trích mang tính xây dựng rất quan trọng cho sự phát triển chuyên môn của mình.

  • Jamie's growth mindset has fueled his passion for learning, as he enjoys experimenting with new ideas and techniques rather than fixating on the results.

    Tư duy phát triển của Jamie đã thúc đẩy niềm đam mê học hỏi của anh, vì anh thích thử nghiệm những ý tưởng và kỹ thuật mới thay vì chỉ chú tâm vào kết quả.

  • Rachel's growth mindset has enabled her to overcome self-doubt, as she believes that hard work and dedication can lead to success rather than natural talent.

    Tư duy phát triển của Rachel đã giúp cô vượt qua sự tự ti, vì cô tin rằng làm việc chăm chỉ và cống hiến có thể dẫn đến thành công thay vì tài năng bẩm sinh.

  • Tom's growth mindset has allowed him to make a smoother transition into a new role, as he approaches unfamiliar tasks with curiosity and a willingness to learn.

    Tư duy phát triển của Tom đã giúp anh chuyển đổi sang vai trò mới dễ dàng hơn khi anh tiếp cận những nhiệm vụ mới với sự tò mò và mong muốn học hỏi.

  • Ellie's growth mindset has resulted in her achieving academic success, as she understands that consistent effort and persistence are essential for achieving her goals.

    Tư duy phát triển của Ellie đã giúp cô đạt được thành công trong học tập, vì cô hiểu rằng nỗ lực và sự kiên trì là điều cần thiết để đạt được mục tiêu của mình.

  • John's growth mindset has led him to seek out challenging experiences, as he recognizes that stepping outside of his comfort zone can help him develop new skills and enhance his personal growth.

    Tư duy phát triển của John đã thúc đẩy anh tìm kiếm những trải nghiệm đầy thử thách, vì anh nhận ra rằng việc bước ra khỏi vùng an toàn có thể giúp anh phát triển các kỹ năng mới và nâng cao sự phát triển bản thân.

  • Maya's growth mindset has encouraged her to view feedback as a gift, as she understands that constructive criticism can lead to remarkable improvement and growth.

    Tư duy phát triển của Maya đã khuyến khích cô xem phản hồi như một món quà, vì cô hiểu rằng lời chỉ trích mang tính xây dựng có thể dẫn đến sự cải thiện và phát triển đáng kể.

  • Max's growth mindset has enabled him to learn from his mistakes rather than feel defeated by them, as he recognizes that setbacks are opportunities to learn and grow.

    Tư duy phát triển của Max đã giúp cậu bé học hỏi từ những sai lầm của mình thay vì cảm thấy bị đánh bại vì cậu bé nhận ra rằng thất bại chính là cơ hội để học hỏi và phát triển.

  • Sarah's growth mindset has opened her up to new possibilities and opportunities, as she understands that having a positive attitude and resilience can propel her towards achieving her goals.

    Tư duy phát triển của Sarah đã mở ra cho cô những khả năng và cơ hội mới, vì cô hiểu rằng có thái độ tích cực và khả năng phục hồi có thể thúc đẩy cô đạt được mục tiêu của mình.